EUR/SSV: Chuyển đổi Euro (EUR) sang SSV Network (SSV)
Euro sang SSV Network
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu SSV Network?
1 Euro hiện đang có giá trị 0,13589 SSV
-0,00413 SSV
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 20:22:30 22 thg 3, 2025
Thị trường EUR/SSV hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR SSV
Tỷ giá EUR so với SSV hôm nay là 0,13589 SSV, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, SSV Network đã giảm 8,00% trong tuần qua. SSV Network (SSV) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 52,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang SSV Network (SSV)
Giá thấp nhất 24h
0,13398 SSVGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,14240 SSVGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SSV hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá SSV Network (SSV)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang SSV hôm nay hiện là 0,13589 SSV. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang SSV Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy SSV Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang SSV Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy SSV Network và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/SSV
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SSV được có giá trị xấp xỉ 0,13589 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 SSV Network sẽ tương đương với khoảng 0,67946 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 7,3587 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 367,94 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và SSV, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SSV Network đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SSV đối với Euro là 0,14240 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,13398 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SSV Network đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SSV đối với Euro là 0,14240 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,13398 EUR.
Chuyển đổi SSV Network Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 0,13589 SSV |
5 EUR | 0,67946 SSV |
10 EUR | 1,3589 SSV |
20 EUR | 2,7179 SSV |
50 EUR | 6,7946 SSV |
100 EUR | 13,5893 SSV |
1.000 EUR | 135,89 SSV |
Chuyển đổi Euro SSV Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 SSV | 7,3587 EUR |
5 SSV | 36,7937 EUR |
10 SSV | 73,5874 EUR |
20 SSV | 147,17 EUR |
50 SSV | 367,94 EUR |
100 SSV | 735,87 EUR |
1.000 SSV | 7.358,74 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR SSV chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EUR SSV
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang SSV
Tỷ giá giao dịch EUR/SSV hôm nay là 0,13589 SSV. OKX cập nhật giá EUR sang SSV theo thời gian thực.
SSV Network có tổng cung lưu hành hiện là 7.085.673 SSV và tổng cung tối đa là 12.221.804 SSV.
Ngoài nắm giữ SSV, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của SSV Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SSV là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SSV là €61,0117. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SSV là €7,3587.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về SSV Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SSV Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo SSV Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SSV Network thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo SSV Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SSV theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SSV Network theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SSV Network sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SSV sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi SSV sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SSV và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 36,7937 SSV, trong khi 5 SSV có giá trị 0,67946 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SSV phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SSV và các loại tiền pháp định phổ biến.
SSV USDSSV AEDSSV ALLSSV AMDSSV ANGSSV ARSSSV AUDSSV AZNSSV BAMSSV BBDSSV BDTSSV BGNSSV BHDSSV BMDSSV BNDSSV BOBSSV BRLSSV BWPSSV BYNSSV CADSSV CHFSSV CLPSSV CNYSSV COPSSV CRCSSV CZKSSV DJFSSV DKKSSV DOPSSV DZDSSV EGPSSV ETBSSV EURSSV GBPSSV GELSSV GHSSSV GTQSSV HKDSSV HNLSSV HRKSSV HUFSSV IDRSSV ILSSSV INRSSV IQDSSV ISKSSV JMDSSV JODSSV JPYSSV KESSSV KGSSSV KHRSSV KRWSSV KWDSSV KYDSSV KZTSSV LAKSSV LBPSSV LKRSSV LRDSSV MADSSV MDLSSV MKDSSV MMKSSV MNTSSV MOPSSV MURSSV MXNSSV MYRSSV MZNSSV NADSSV NIOSSV NOKSSV NPRSSV NZDSSV OMRSSV PABSSV PENSSV PGKSSV PHPSSV PKRSSV PLNSSV PYGSSV QARSSV RSDSSV RUBSSV RWFSSV SARSSV SDGSSV SEKSSV SGDSSV SOSSSV THBSSV TJSSSV TNDSSV TRYSSV TTDSSV TWDSSV TZSSSV UAHSSV UGXSSV UYUSSV UZSSSV VESSSV VNDSSV XAFSSV XOFSSV ZARSSV ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay