EUR/AGLD: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Adventure Gold (AGLD)
Euro sang Adventure Gold
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Adventure Gold?
1 Euro hiện đang có giá trị 1,2829 AGLD
+0,019218 AGLD
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 09:18:09 2 thg 4, 2025
Thị trường EUR/AGLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR AGLD
Tỷ giá EUR so với AGLD hôm nay là 1,2829 AGLD, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Adventure Gold đã tăng 25,00% trong tuần qua. Adventure Gold (AGLD) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 66,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Adventure Gold (AGLD)
Giá thấp nhất 24h
1,2236 AGLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,2868 AGLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Adventure Gold (AGLD)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang AGLD hôm nay hiện là 1,2829 AGLD. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 25,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Adventure Gold được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Adventure Gold và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Adventure Gold được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Adventure Gold và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/AGLD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 AGLD được có giá trị xấp xỉ 1,2829 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Adventure Gold sẽ tương đương với khoảng 6,4147 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,77946 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 38,9730 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và AGLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Adventure Gold đã tăng thêm 25,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 AGLD đối với Euro là 1,2868 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,2236 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Adventure Gold đã tăng thêm 25,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 AGLD đối với Euro là 1,2868 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,2236 EUR.
Chuyển đổi Adventure Gold Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 1,2829 AGLD |
5 EUR | 6,4147 AGLD |
10 EUR | 12,8294 AGLD |
20 EUR | 25,6588 AGLD |
50 EUR | 64,1469 AGLD |
100 EUR | 128,29 AGLD |
1.000 EUR | 1.282,94 AGLD |
Chuyển đổi Euro Adventure Gold
![]() | ![]() |
---|---|
1 AGLD | 0,77946 EUR |
5 AGLD | 3,8973 EUR |
10 AGLD | 7,7946 EUR |
20 AGLD | 15,5892 EUR |
50 AGLD | 38,9730 EUR |
100 AGLD | 77,9460 EUR |
1.000 AGLD | 779,46 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR AGLD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EUR AGLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang AGLD
Tỷ giá giao dịch EUR/AGLD hôm nay là 1,2829 AGLD. OKX cập nhật giá EUR sang AGLD theo thời gian thực.
Adventure Gold có tổng cung lưu hành hiện là 92.810.001 AGLD và tổng cung tối đa là 96.000.000 AGLD.
Ngoài nắm giữ AGLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Adventure Gold. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho AGLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của AGLD là €7,8715. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của AGLD là €0,77946.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Adventure Gold, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Adventure Gold và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Adventure Gold có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Adventure Gold thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Adventure Gold , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AGLD theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Adventure Gold theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Adventure Gold sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AGLD sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi AGLD sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 3,8973 AGLD, trong khi 5 AGLD có giá trị 6,4147 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
AGLD USDAGLD AEDAGLD ALLAGLD AMDAGLD ANGAGLD ARSAGLD AUDAGLD AZNAGLD BAMAGLD BBDAGLD BDTAGLD BGNAGLD BHDAGLD BMDAGLD BNDAGLD BOBAGLD BRLAGLD BWPAGLD BYNAGLD CADAGLD CHFAGLD CLPAGLD CNYAGLD COPAGLD CRCAGLD CZKAGLD DJFAGLD DKKAGLD DOPAGLD DZDAGLD EGPAGLD ETBAGLD EURAGLD GBPAGLD GELAGLD GHSAGLD GTQAGLD HKDAGLD HNLAGLD HRKAGLD HUFAGLD IDRAGLD ILSAGLD INRAGLD IQDAGLD ISKAGLD JMDAGLD JODAGLD JPYAGLD KESAGLD KGSAGLD KHRAGLD KRWAGLD KWDAGLD KYDAGLD KZTAGLD LAKAGLD LBPAGLD LKRAGLD LRDAGLD MADAGLD MDLAGLD MKDAGLD MMKAGLD MNTAGLD MOPAGLD MURAGLD MXNAGLD MYRAGLD MZNAGLD NADAGLD NIOAGLD NOKAGLD NPRAGLD NZDAGLD OMRAGLD PABAGLD PENAGLD PGKAGLD PHPAGLD PKRAGLD PLNAGLD PYGAGLD QARAGLD RSDAGLD RUBAGLD RWFAGLD SARAGLD SDGAGLD SEKAGLD SGDAGLD SOSAGLD TJSAGLD TNDAGLD TRYAGLD TTDAGLD TWDAGLD TZSAGLD UAHAGLD UGXAGLD UYUAGLD UZSAGLD VESAGLD VNDAGLD XAFAGLD XOFAGLD ZARAGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay