ETHFI/GHS: Chuyển đổi ether.fi (ETHFI) sang Ghanaian Cedi (GHS)
ether.fi sang Ghanaian Cedi
1 ether.fi có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 ETHFI hiện đang có giá trị GH₵10,4030
+GH₵0,55980
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 21:53:21 22 thg 3, 2025
Thị trường ETHFI/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ETHFI GHS
Tính đến hôm nay, 1 ETHFI bằng 10,4030 GHS, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ether.fi (ETHFI) đã giảm 5,00%. ETHFI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 42,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ether.fi (ETHFI) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵9,7436Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵10,5522Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ETHFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ether.fi (ETHFI)
Giá hiện tại của ether.fi (ETHFI) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵10,4030, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ether.fi là GH₵134,77. Có 229.149.661 ETHFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ETHFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.383.832.528.
Giá ether.fi theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ether.fi (ETHFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ether.fi là GH₵134,77. Có 229.149.661 ETHFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ETHFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.383.832.528.
Giá ether.fi theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ether.fi (ETHFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ETHFI/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ETHFI được có giá trị xấp xỉ 10,4030 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ether.fi sẽ tương đương với khoảng 52,0148 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,096127 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 4,8063 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và ETHFI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ether.fi đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ETHFI đối với Ghanaian Cedi là 10,5522 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 9,7436 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ether.fi đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ETHFI đối với Ghanaian Cedi là 10,5522 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 9,7436 GHS.
Chuyển đổi ether.fi Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 ETHFI | 10,4030 GHS |
5 ETHFI | 52,0148 GHS |
10 ETHFI | 104,03 GHS |
20 ETHFI | 208,06 GHS |
50 ETHFI | 520,15 GHS |
100 ETHFI | 1.040,30 GHS |
1.000 ETHFI | 10.402,95 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi ether.fi
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,096127 ETHFI |
5 GHS | 0,48063 ETHFI |
10 GHS | 0,96127 ETHFI |
20 GHS | 1,9225 ETHFI |
50 GHS | 4,8063 ETHFI |
100 GHS | 9,6127 ETHFI |
1.000 GHS | 96,1266 ETHFI |
Xem cách chuyển đổi ETHFI GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ETHFI GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETHFI sang GHS
Tỷ giá ETHFI GHS hôm nay là GH₵10,4030.
Tỷ giá giao dịch ETHFI /GHS đã biến động 6,00% trong 24h qua.
ether.fi có tổng cung lưu hành hiện là 229.149.661 ETHFI và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ETHFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ether.fi, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ether.fi và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo ether.fi có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ether.fi thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo ether.fi , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETHFI theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ether.fi theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ether.fi sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETHFI sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETHFI sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETHFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,48063 ETHFI, trong khi 5 ETHFI có giá trị 52,0148 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ETHFI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETHFI và các loại tiền pháp định phổ biến.
ETHFI USDETHFI AEDETHFI ALLETHFI AMDETHFI ANGETHFI ARSETHFI AUDETHFI AZNETHFI BAMETHFI BBDETHFI BDTETHFI BGNETHFI BHDETHFI BMDETHFI BNDETHFI BOBETHFI BRLETHFI BWPETHFI BYNETHFI CADETHFI CHFETHFI CLPETHFI CNYETHFI COPETHFI CRCETHFI CZKETHFI DJFETHFI DKKETHFI DOPETHFI DZDETHFI EGPETHFI ETBETHFI EURETHFI GBPETHFI GELETHFI GHSETHFI GTQETHFI HKDETHFI HNLETHFI HRKETHFI HUFETHFI IDRETHFI ILSETHFI INRETHFI IQDETHFI ISKETHFI JMDETHFI JODETHFI JPYETHFI KESETHFI KGSETHFI KHRETHFI KRWETHFI KWDETHFI KYDETHFI KZTETHFI LAKETHFI LBPETHFI LKRETHFI LRDETHFI MADETHFI MDLETHFI MKDETHFI MMKETHFI MNTETHFI MOPETHFI MURETHFI MXNETHFI MYRETHFI MZNETHFI NADETHFI NIOETHFI NOKETHFI NPRETHFI NZDETHFI OMRETHFI PABETHFI PENETHFI PGKETHFI PHPETHFI PKRETHFI PLNETHFI PYGETHFI QARETHFI RSDETHFI RUBETHFI RWFETHFI SARETHFI SDGETHFI SEKETHFI SGDETHFI SOSETHFI THBETHFI TJSETHFI TNDETHFI TRYETHFI TTDETHFI TWDETHFI TZSETHFI UAHETHFI UGXETHFI UYUETHFI UZSETHFI VESETHFI VNDETHFI XAFETHFI XOFETHFI ZARETHFI ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay