ERN/ZMW: Chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) sang Zambian Kwacha (ZMW)

Ethernity Chain sang Zambian Kwacha

1 Ethernity Chain có giá trị bằng bao nhiêu Zambian Kwacha?

1 ERN hiện đang có giá trị ZK43,6456
-ZK9,2765
(-18,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:18:42 24 thg 3, 2025

Thị trường ERN/ZMW hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ERN ZMW

Tính đến hôm nay, 1 ERN bằng 43,6456 ZMW, giảm 18,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethernity Chain (ERN) đã giảm 10,00%. ERN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethernity Chain (ERN) sang Zambian Kwacha (ZMW)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ZK40,6783
Giá theo thời gian thực: ZK43,6456
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ZK60,1532
*Dữ liệu thông tin thị trường ERN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ZK662,61
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ZK31,4306
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ZK1.048.793.061
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
24.029.732 ERN
Giá hiện tại của Ethernity Chain (ERN) theo Zambian Kwacha (ZMW) là ZK43,6456, với giảm 18,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethernity ChainZK662,61. Có 24.029.732 ERN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000 ERN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ZK1.048.793.061.

Giá Ethernity Chain theo ZMW được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Zambian Kwacha sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethernity Chain (ERN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Zambian Kwacha (ZMW) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ERN ≈ 43,6456 ZMW
Tìm hiểu thêm về ERN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ERN/ZMW

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ERN được có giá trị xấp xỉ 43,6456 ZMW . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethernity Chain sẽ tương đương với khoảng 218,23 ZMW. Mặt khác, nếu bạn có 1 ZK ZMW, nó sẽ tương đương với khoảng 0,022912 ZMW, trong khi 50 ZK ZMW sẽ tương đương với xấp xỉ 1,1456 ZMW. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ZMW và ERN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethernity Chain đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 18,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ERN đối với Zambian Kwacha là 60,1532 ZMW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 40,6783 ZMW.

Chuyển đổi Ethernity Chain Zambian Kwacha

ERNERNZMWZMW
1 ERN43,6456 ZMW
5 ERN218,23 ZMW
10 ERN436,46 ZMW
20 ERN872,91 ZMW
50 ERN2.182,28 ZMW
100 ERN4.364,56 ZMW
1.000 ERN43.645,64 ZMW

Chuyển đổi Zambian Kwacha Ethernity Chain

ZMWZMWERNERN
1 ZMW0,022912 ERN
5 ZMW0,11456 ERN
10 ZMW0,22912 ERN
20 ZMW0,45824 ERN
50 ZMW1,1456 ERN
100 ZMW2,2912 ERN
1.000 ZMW22,9118 ERN

Xem cách chuyển đổi ERN ZMW chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethernity Chain sang Zambian Kwacha
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ERN sang ZMW
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ERN sang ZMW trên OKX
Chuyển đổi ERN ZMW
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ERN sang ZMW

Tỷ giá ERN ZMW hôm nay là ZK43,6456.
Tỷ giá giao dịch ERN /ZMW đã biến động -18,00% trong 24h qua.
Ethernity Chain có tổng cung lưu hành hiện là 24.029.732 ERN và tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethernity Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethernity Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ZK theo Ethernity Chain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethernity Chain thành Zambian Kwacha, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Zambian Kwacha theo Ethernity Chain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ERN theo Zambian Kwacha thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethernity Chain theo ZMW, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethernity Chain sang Zambian Kwacha và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ERN sang ZMW của chúng tôi biến việc chuyển đổi ERN sang ZMW nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ERN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ZMW. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ZK5 có giá trị 0,11456 ERN, trong khi 5 ERN có giá trị 218,23 theo ZMW.