ERN/ANG: Chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)

Ethernity Chain sang Netherlands Antillean Gulden

1 Ethernity Chain có giá trị bằng bao nhiêu Netherlands Antillean Gulden?

1 ERN hiện đang có giá trị ƒ2,7417
-ƒ0,65082
(-19,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:52:07 24 thg 3, 2025

Thị trường ERN/ANG hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ERN ANG

Tính đến hôm nay, 1 ERN bằng 2,7417 ANG, giảm 19,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethernity Chain (ERN) đã giảm 9,00%. ERN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethernity Chain (ERN) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ƒ2,5386
Giá theo thời gian thực: ƒ2,7417
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ƒ3,4339
*Dữ liệu thông tin thị trường ERN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ41,3503
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ1,9614
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ƒ65.882.461
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
24.029.732 ERN
Giá hiện tại của Ethernity Chain (ERN) theo Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ2,7417, với giảm 19,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethernity Chainƒ41,3503. Có 24.029.732 ERN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000 ERN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ65.882.461.

Giá Ethernity Chain theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Netherlands Antillean Gulden sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethernity Chain (ERN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Netherlands Antillean Gulden (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ERN ≈ 2,7417 ANG
Tìm hiểu thêm về ERN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ERN/ANG

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ERN được có giá trị xấp xỉ 2,7417 ANG . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethernity Chain sẽ tương đương với khoảng 13,7085 ANG. Mặt khác, nếu bạn có 1 ƒ ANG, nó sẽ tương đương với khoảng 0,36474 ANG, trong khi 50 ƒ ANG sẽ tương đương với xấp xỉ 18,2368 ANG. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ANG và ERN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethernity Chain đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 19,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ERN đối với Netherlands Antillean Gulden là 3,4339 ANG và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,5386 ANG.

Chuyển đổi Ethernity Chain Netherlands Antillean Gulden

ERNERNANGANG
1 ERN2,7417 ANG
5 ERN13,7085 ANG
10 ERN27,4171 ANG
20 ERN54,8341 ANG
50 ERN137,09 ANG
100 ERN274,17 ANG
1.000 ERN2.741,71 ANG

Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden Ethernity Chain

ANGANGERNERN
1 ANG0,36474 ERN
5 ANG1,8237 ERN
10 ANG3,6474 ERN
20 ANG7,2947 ERN
50 ANG18,2368 ERN
100 ANG36,4736 ERN
1.000 ANG364,74 ERN

Xem cách chuyển đổi ERN ANG chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethernity Chain sang Netherlands Antillean Gulden
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ERN sang ANG
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ERN sang ANG trên OKX
Chuyển đổi ERN ANG
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ERN sang ANG

Tỷ giá ERN ANG hôm nay là ƒ2,7417.
Tỷ giá giao dịch ERN /ANG đã biến động -19,00% trong 24h qua.
Ethernity Chain có tổng cung lưu hành hiện là 24.029.732 ERN và tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethernity Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethernity Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ƒ theo Ethernity Chain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethernity Chain thành Netherlands Antillean Gulden, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Netherlands Antillean Gulden theo Ethernity Chain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ERN theo Netherlands Antillean Gulden thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethernity Chain theo ANG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethernity Chain sang Netherlands Antillean Gulden và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ERN sang ANG của chúng tôi biến việc chuyển đổi ERN sang ANG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ERN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ANG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ƒ5 có giá trị 1,8237 ERN, trong khi 5 ERN có giá trị 13,7085 theo ANG.