ENS/UAH: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Ethereum Name Service sang Ukrainian Hryvnia
1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 ENS hiện đang có giá trị ₴697,74
+₴3,6460
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 22:29:18 23 thg 3, 2025
Thị trường ENS/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ENS UAH
Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 697,74 UAH, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã tăng 4,00%. ENS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 41,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴683,16Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴710,17Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum Name Service (ENS)
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴697,74, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Service là ₴3.558,12. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴23.141.106.605.
Giá Ethereum Name Service theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Service là ₴3.558,12. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴23.141.106.605.
Giá Ethereum Name Service theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ENS/UAH
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ENS được có giá trị xấp xỉ 697,74 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Name Service sẽ tương đương với khoảng 3.488,72 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0014332 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 0,071659 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và ENS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS đối với Ukrainian Hryvnia là 710,17 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 683,16 UAH.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS đối với Ukrainian Hryvnia là 710,17 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 683,16 UAH.
Chuyển đổi Ethereum Name Service Ukrainian Hryvnia
![]() | ![]() |
---|---|
1 ENS | 697,74 UAH |
5 ENS | 3.488,72 UAH |
10 ENS | 6.977,45 UAH |
20 ENS | 13.954,89 UAH |
50 ENS | 34.887,23 UAH |
100 ENS | 69.774,46 UAH |
1.000 ENS | 697.744,6 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Ethereum Name Service
![]() | ![]() |
---|---|
1 UAH | 0,0014332 ENS |
5 UAH | 0,0071659 ENS |
10 UAH | 0,014332 ENS |
20 UAH | 0,028664 ENS |
50 UAH | 0,071659 ENS |
100 UAH | 0,14332 ENS |
1.000 UAH | 1,4332 ENS |
Xem cách chuyển đổi ENS UAH chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ENS UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang UAH
Tỷ giá ENS UAH hôm nay là ₴697,74.
Tỷ giá giao dịch ENS /UAH đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,0071659 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 3.488,72 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ENS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ENS và các loại tiền pháp định phổ biến.
ENS USDENS AEDENS ALLENS AMDENS ANGENS ARSENS AUDENS AZNENS BAMENS BBDENS BDTENS BGNENS BHDENS BMDENS BNDENS BOBENS BRLENS BWPENS BYNENS CADENS CHFENS CLPENS CNYENS COPENS CRCENS CZKENS DJFENS DKKENS DOPENS DZDENS EGPENS ETBENS EURENS GBPENS GELENS GHSENS GTQENS HKDENS HNLENS HRKENS HUFENS IDRENS ILSENS INRENS IQDENS ISKENS JMDENS JODENS JPYENS KESENS KGSENS KHRENS KRWENS KWDENS KYDENS KZTENS LAKENS LBPENS LKRENS LRDENS MADENS MDLENS MKDENS MMKENS MNTENS MOPENS MURENS MXNENS MYRENS MZNENS NADENS NIOENS NOKENS NPRENS NZDENS OMRENS PABENS PENENS PGKENS PHPENS PKRENS PLNENS PYGENS QARENS RSDENS RUBENS RWFENS SARENS SDGENS SEKENS SGDENS SOSENS THBENS TJSENS TNDENS TRYENS TTDENS TWDENS TZSENS UAHENS UGXENS UYUENS UZSENS VESENS VNDENS XAFENS XOFENS ZARENS ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service (ENS)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay