ENS/COP: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Colombian Peso (COP)
Ethereum Name Service sang Colombian Peso
1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Colombian Peso?
1 ENS hiện đang có giá trị Col$70.585,29
+Col$1.265,82
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 09:05:52 24 thg 3, 2025
Thị trường ENS/COP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ENS COP
Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 70.585,29 COP, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã tăng 4,00%. ENS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 37,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Colombian Peso (COP)
Giá thấp nhất 24h
Col$69.114,76Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Col$71.638,05Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum Name Service (ENS)
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Colombian Peso (COP) là Col$70.585,29, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Service là Col$358.775,1. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Col$2.341.002.315.077.
Giá Ethereum Name Service theo COP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Colombian Peso sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Colombian Peso (COP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Service là Col$358.775,1. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Col$2.341.002.315.077.
Giá Ethereum Name Service theo COP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Colombian Peso sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Colombian Peso (COP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ENS/COP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ENS được có giá trị xấp xỉ 70.585,29 COP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Name Service sẽ tương đương với khoảng 352.926,4 COP. Mặt khác, nếu bạn có 1 Col$ COP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000014167 COP, trong khi 50 Col$ COP sẽ tương đương với xấp xỉ 0,00070836 COP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa COP và ENS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS đối với Colombian Peso là 71.638,05 COP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 69.114,76 COP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS đối với Colombian Peso là 71.638,05 COP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 69.114,76 COP.
Chuyển đổi Ethereum Name Service Colombian Peso
![]() | ![]() |
---|---|
1 ENS | 70.585,29 COP |
5 ENS | 352.926,4 COP |
10 ENS | 705.852,9 COP |
20 ENS | 1.411.706 COP |
50 ENS | 3.529.264 COP |
100 ENS | 7.058.529 COP |
1.000 ENS | 70.585.286 COP |
Chuyển đổi Colombian Peso Ethereum Name Service
![]() | ![]() |
---|---|
1 COP | 0,000014167 ENS |
5 COP | 0,000070836 ENS |
10 COP | 0,00014167 ENS |
20 COP | 0,00028335 ENS |
50 COP | 0,00070836 ENS |
100 COP | 0,0014167 ENS |
1.000 COP | 0,014167 ENS |
Xem cách chuyển đổi ENS COP chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ENS COP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang COP
Tỷ giá ENS COP hôm nay là Col$70.585,29.
Tỷ giá giao dịch ENS /COP đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Col$ theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Colombian Peso, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Colombian Peso theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Colombian Peso thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo COP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Colombian Peso và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang COP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang COP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo COP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Col$5 có giá trị 0,000070836 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 352.926,4 theo COP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ENS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ENS và các loại tiền pháp định phổ biến.
ENS USDENS AEDENS ALLENS AMDENS ANGENS ARSENS AUDENS AZNENS BAMENS BBDENS BDTENS BGNENS BHDENS BMDENS BNDENS BOBENS BRLENS BWPENS BYNENS CADENS CHFENS CLPENS CNYENS COPENS CRCENS CZKENS DJFENS DKKENS DOPENS DZDENS EGPENS ETBENS EURENS GBPENS GELENS GHSENS GTQENS HKDENS HNLENS HRKENS HUFENS IDRENS ILSENS INRENS IQDENS ISKENS JMDENS JODENS JPYENS KESENS KGSENS KHRENS KRWENS KWDENS KYDENS KZTENS LAKENS LBPENS LKRENS LRDENS MADENS MDLENS MKDENS MMKENS MNTENS MOPENS MURENS MXNENS MYRENS MZNENS NADENS NIOENS NOKENS NPRENS NZDENS OMRENS PABENS PENENS PGKENS PHPENS PKRENS PLNENS PYGENS QARENS RSDENS RUBENS RWFENS SARENS SDGENS SEKENS SGDENS SOSENS THBENS TJSENS TNDENS TRYENS TTDENS TWDENS TZSENS UAHENS UGXENS UYUENS UZSENS VESENS VNDENS XAFENS XOFENS ZARENS ZMW
Giao dịch chuyển đổi COP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa COP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service (ENS)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay