EGP/XNO: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Nano (XNO)

Egyptian Pound sang Nano

Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Nano?

1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 0,018836 XNO
-0,00021 XNO
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:58:42 24 thg 3, 2025

Thị trường EGP/XNO hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EGP XNO

Tỷ giá EGP so với XNO hôm nay là 0,018836 XNO, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nano đã tăng 3,00% trong tuần qua. Nano (XNO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Nano (XNO)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,018503 XNO
Giá theo thời gian thực: 0,018836 XNO
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,019222 XNO
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م151,53
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م27,3251
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م7.074.082.204
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
133.248.290 XNO
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang XNO hôm nay hiện là 0,018836 XNO. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá Egyptian Pound sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EGP ≈ 0,018836 XNO
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EGP/XNO

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XNO được có giá trị xấp xỉ 0,018836 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nano sẽ tương đương với khoảng 0,094181 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 53,0895 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 2.654,47 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và XNO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nano đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XNO đối với Egyptian Pound là 0,019222 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,018503 EGP.

Chuyển đổi Nano Egyptian Pound

EGPEGPXNOXNO
1 EGP0,018836 XNO
5 EGP0,094181 XNO
10 EGP0,18836 XNO
20 EGP0,37672 XNO
50 EGP0,94181 XNO
100 EGP1,8836 XNO
1.000 EGP18,8361 XNO

Chuyển đổi Egyptian Pound Nano

XNOXNOEGPEGP
1 XNO53,0895 EGP
5 XNO265,45 EGP
10 XNO530,89 EGP
20 XNO1.061,79 EGP
50 XNO2.654,47 EGP
100 XNO5.308,95 EGP
1.000 XNO53.089,49 EGP

Xem cách chuyển đổi EGP XNO chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Egyptian Pound sang Nano
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EGP sang XNO
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EGP sang XNO trên OKX
Chuyển đổi EGP XNO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang XNO

Tỷ giá giao dịch EGP/XNO hôm nay là 0,018836 XNO. OKX cập nhật giá EGP sang XNO theo thời gian thực.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Ngoài nắm giữ XNO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nano. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XNO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XNO là ج.م151,53. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XNO là ج.م53,0895.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 265,45 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 0,094181 theo EGP.