EGP/OMI: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang ECOMI (OMI)

Egyptian Pound sang ECOMI

Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 73,3032 OMI
-2,8531 OMI
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:32:38 25 thg 3, 2025

Thị trường EGP/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EGP OMI

Tỷ giá EGP so với OMI hôm nay là 73,3032 OMI, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã giảm 6,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
67,9126 OMI
Giá theo thời gian thực: 73,3032 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
78,3918 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,42505
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,011704
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م3.696.310.775
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang OMI hôm nay hiện là 73,3032 OMI. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá Egyptian Pound sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EGP ≈ 73,3032 OMI
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EGP/OMI

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OMI được có giá trị xấp xỉ 73,3032 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ECOMI sẽ tương đương với khoảng 366,52 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,013642 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 0,68210 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và OMI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với Egyptian Pound là 78,3918 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 67,9126 EGP.

Chuyển đổi ECOMI Egyptian Pound

EGPEGPOMIOMI
1 EGP73,3032 OMI
5 EGP366,52 OMI
10 EGP733,03 OMI
20 EGP1.466,06 OMI
50 EGP3.665,16 OMI
100 EGP7.330,32 OMI
1.000 EGP73.303,25 OMI

Chuyển đổi Egyptian Pound ECOMI

OMIOMIEGPEGP
1 OMI0,013642 EGP
5 OMI0,068210 EGP
10 OMI0,13642 EGP
20 OMI0,27284 EGP
50 OMI0,68210 EGP
100 OMI1,3642 EGP
1.000 OMI13,6420 EGP

Xem cách chuyển đổi EGP OMI chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Egyptian Pound sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EGP sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EGP sang OMI trên OKX
Chuyển đổi EGP OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang OMI

Tỷ giá giao dịch EGP/OMI hôm nay là 73,3032 OMI. OKX cập nhật giá EGP sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMI là ج.م0,42505. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMI là ج.م0,013642.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,068210 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 366,52 theo EGP.