DZD/ZENT: Chuyển đổi Algerian Dinar (DZD) sang Zentry (ZENT)
Algerian Dinar sang Zentry
Hôm nay 1 DZD có giá trị bằng bao nhiêu Zentry?
1 Algerian Dinar hiện đang có giá trị 0,59243 ZENT
+0 ZENT
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 04:36:57 23 thg 3, 2025
Thị trường DZD/ZENT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DZD ZENT
Tỷ giá DZD so với ZENT hôm nay là 0,59243 ZENT, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zentry đã giảm 2,00% trong tuần qua. Zentry (ZENT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Algerian Dinar (DZD) sang Zentry (ZENT)
Giá thấp nhất 24h
0,57956 ZENTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,61536 ZENTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZENT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zentry (ZENT)
Tỷ giá chuyển đổi DZD sang ZENT hôm nay hiện là 0,59243 ZENT. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá Algerian Dinar sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.
Giá Algerian Dinar sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DZD/ZENT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZENT được có giá trị xấp xỉ 0,59243 DZD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zentry sẽ tương đương với khoảng 2,9621 DZD. Mặt khác, nếu bạn có 1 دج DZD, nó sẽ tương đương với khoảng 1,6880 DZD, trong khi 50 دج DZD sẽ tương đương với xấp xỉ 84,3987 DZD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DZD và ZENT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Algerian Dinar là 0,61536 DZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,57956 DZD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Algerian Dinar là 0,61536 DZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,57956 DZD.
Chuyển đổi Zentry Algerian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 DZD | 0,59243 ZENT |
5 DZD | 2,9621 ZENT |
10 DZD | 5,9243 ZENT |
20 DZD | 11,8485 ZENT |
50 DZD | 29,6213 ZENT |
100 DZD | 59,2426 ZENT |
1.000 DZD | 592,43 ZENT |
Chuyển đổi Algerian Dinar Zentry
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZENT | 1,6880 DZD |
5 ZENT | 8,4399 DZD |
10 ZENT | 16,8797 DZD |
20 ZENT | 33,7595 DZD |
50 ZENT | 84,3987 DZD |
100 ZENT | 168,80 DZD |
1.000 ZENT | 1.687,97 DZD |
Xem cách chuyển đổi DZD ZENT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi DZD ZENT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DZD sang ZENT
Tỷ giá giao dịch DZD/ZENT hôm nay là 0,59243 ZENT. OKX cập nhật giá DZD sang ZENT theo thời gian thực.
Zentry có tổng cung lưu hành hiện là 6.619.802.519 ZENT và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT.
Ngoài nắm giữ ZENT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zentry. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZENT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZENT là دج6,0906. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZENT là دج1,6880.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zentry, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zentry và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دج theo Zentry có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zentry thành Algerian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Algerian Dinar theo Zentry , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZENT theo Algerian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zentry theo DZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zentry sang Algerian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZENT sang DZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZENT sang DZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZENT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دج5 có giá trị 8,4399 ZENT, trong khi 5 ZENT có giá trị 2,9621 theo DZD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZENT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZENT và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZENT USDZENT AEDZENT ALLZENT AMDZENT ANGZENT ARSZENT AUDZENT AZNZENT BAMZENT BBDZENT BDTZENT BGNZENT BHDZENT BMDZENT BNDZENT BOBZENT BRLZENT BWPZENT BYNZENT CADZENT CHFZENT CLPZENT CNYZENT COPZENT CRCZENT CZKZENT DJFZENT DKKZENT DOPZENT DZDZENT EGPZENT ETBZENT EURZENT GBPZENT GELZENT GHSZENT GTQZENT HKDZENT HNLZENT HRKZENT HUFZENT IDRZENT ILSZENT INRZENT IQDZENT ISKZENT JMDZENT JODZENT JPYZENT KESZENT KGSZENT KHRZENT KRWZENT KWDZENT KYDZENT KZTZENT LAKZENT LBPZENT LKRZENT LRDZENT MADZENT MDLZENT MKDZENT MMKZENT MNTZENT MOPZENT MURZENT MXNZENT MYRZENT MZNZENT NADZENT NIOZENT NOKZENT NPRZENT NZDZENT OMRZENT PABZENT PENZENT PGKZENT PHPZENT PKRZENT PLNZENT PYGZENT QARZENT RSDZENT RUBZENT RWFZENT SARZENT SDGZENT SEKZENT SGDZENT SOSZENT THBZENT TJSZENT TNDZENT TRYZENT TTDZENT TWDZENT TZSZENT UAHZENT UGXZENT UYUZENT UZSZENT VESZENT VNDZENT XAFZENT XOFZENT ZARZENT ZMW
Giao dịch chuyển đổi DZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DZD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay