DKK/ZENT: Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang Zentry (ZENT)
Danish Krone sang Zentry
Hôm nay 1 DKK có giá trị bằng bao nhiêu Zentry?
1 Danish Krone hiện đang có giá trị 11,4333 ZENT
-0,06347 ZENT
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 04:16:43 23 thg 3, 2025
Thị trường DKK/ZENT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DKK ZENT
Tỷ giá DKK so với ZENT hôm nay là 11,4333 ZENT, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zentry đã giảm 4,00% trong tuần qua. Zentry (ZENT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Danish Krone (DKK) sang Zentry (ZENT)
Giá thấp nhất 24h
11,2470 ZENTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
11,9418 ZENTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZENT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zentry (ZENT)
Tỷ giá chuyển đổi DKK sang ZENT hôm nay hiện là 11,4333 ZENT. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Danish Krone sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.
Giá Danish Krone sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DKK/ZENT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZENT được có giá trị xấp xỉ 11,4333 DKK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zentry sẽ tương đương với khoảng 57,1663 DKK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr DKK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,087464 DKK, trong khi 50 Kr DKK sẽ tương đương với xấp xỉ 4,3732 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DKK và ZENT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Danish Krone là 11,9418 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,2470 DKK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Danish Krone là 11,9418 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,2470 DKK.
Chuyển đổi Zentry Danish Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 DKK | 11,4333 ZENT |
5 DKK | 57,1663 ZENT |
10 DKK | 114,33 ZENT |
20 DKK | 228,67 ZENT |
50 DKK | 571,66 ZENT |
100 DKK | 1.143,33 ZENT |
1.000 DKK | 11.433,26 ZENT |
Chuyển đổi Danish Krone Zentry
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZENT | 0,087464 DKK |
5 ZENT | 0,43732 DKK |
10 ZENT | 0,87464 DKK |
20 ZENT | 1,7493 DKK |
50 ZENT | 4,3732 DKK |
100 ZENT | 8,7464 DKK |
1.000 ZENT | 87,4641 DKK |
Xem cách chuyển đổi DKK ZENT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi DKK ZENT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DKK sang ZENT
Tỷ giá giao dịch DKK/ZENT hôm nay là 11,4333 ZENT. OKX cập nhật giá DKK sang ZENT theo thời gian thực.
Zentry có tổng cung lưu hành hiện là 6.619.802.519 ZENT và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT.
Ngoài nắm giữ ZENT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zentry. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZENT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZENT là Kr0,31385. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZENT là Kr0,087464.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zentry, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zentry và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Zentry có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zentry thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Zentry , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZENT theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zentry theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zentry sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZENT sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZENT sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZENT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,43732 ZENT, trong khi 5 ZENT có giá trị 57,1663 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZENT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZENT và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZENT USDZENT AEDZENT ALLZENT AMDZENT ANGZENT ARSZENT AUDZENT AZNZENT BAMZENT BBDZENT BDTZENT BGNZENT BHDZENT BMDZENT BNDZENT BOBZENT BRLZENT BWPZENT BYNZENT CADZENT CHFZENT CLPZENT CNYZENT COPZENT CRCZENT CZKZENT DJFZENT DKKZENT DOPZENT DZDZENT EGPZENT ETBZENT EURZENT GBPZENT GELZENT GHSZENT GTQZENT HKDZENT HNLZENT HRKZENT HUFZENT IDRZENT ILSZENT INRZENT IQDZENT ISKZENT JMDZENT JODZENT JPYZENT KESZENT KGSZENT KHRZENT KRWZENT KWDZENT KYDZENT KZTZENT LAKZENT LBPZENT LKRZENT LRDZENT MADZENT MDLZENT MKDZENT MMKZENT MNTZENT MOPZENT MURZENT MXNZENT MYRZENT MZNZENT NADZENT NIOZENT NOKZENT NPRZENT NZDZENT OMRZENT PABZENT PENZENT PGKZENT PHPZENT PKRZENT PLNZENT PYGZENT QARZENT RSDZENT RUBZENT RWFZENT SARZENT SDGZENT SEKZENT SGDZENT SOSZENT THBZENT TJSZENT TNDZENT TRYZENT TTDZENT TWDZENT TZSZENT UAHZENT UGXZENT UYUZENT UZSZENT VESZENT VNDZENT XAFZENT XOFZENT ZARZENT ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay