DKK/PRQ: Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang PARSIQ (PRQ)
Danish Krone sang PARSIQ
Hôm nay 1 DKK có giá trị bằng bao nhiêu PARSIQ?
1 Danish Krone hiện đang có giá trị 1,4892 PRQ
-0,17163 PRQ
(-10,00%)Cập nhật gần nhất: 20:39:35 23 thg 3, 2025
Thị trường DKK/PRQ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DKK PRQ
Tỷ giá DKK so với PRQ hôm nay là 1,4892 PRQ, giảm 10,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, PARSIQ đã tăng 9,00% trong tuần qua. PARSIQ (PRQ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 110,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Danish Krone (DKK) sang PARSIQ (PRQ)
Giá thấp nhất 24h
1,2649 PRQGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,6618 PRQGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Tỷ giá chuyển đổi DKK sang PRQ hôm nay hiện là 1,4892 PRQ. Tỷ giá này đã giảm 10,00% trong 24h qua và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá Danish Krone sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.
Giá Danish Krone sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DKK/PRQ
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRQ được có giá trị xấp xỉ 1,4892 DKK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 PARSIQ sẽ tương đương với khoảng 7,4460 DKK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr DKK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,67150 DKK, trong khi 50 Kr DKK sẽ tương đương với xấp xỉ 33,5750 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DKK và PRQ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã tăng thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với Danish Krone là 1,6618 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,2649 DKK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã tăng thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với Danish Krone là 1,6618 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,2649 DKK.
Chuyển đổi PARSIQ Danish Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 DKK | 1,4892 PRQ |
5 DKK | 7,4460 PRQ |
10 DKK | 14,8920 PRQ |
20 DKK | 29,7840 PRQ |
50 DKK | 74,4601 PRQ |
100 DKK | 148,92 PRQ |
1.000 DKK | 1.489,20 PRQ |
Chuyển đổi Danish Krone PARSIQ
![]() | ![]() |
---|---|
1 PRQ | 0,67150 DKK |
5 PRQ | 3,3575 DKK |
10 PRQ | 6,7150 DKK |
20 PRQ | 13,4300 DKK |
50 PRQ | 33,5750 DKK |
100 PRQ | 67,1501 DKK |
1.000 PRQ | 671,50 DKK |
Xem cách chuyển đổi DKK PRQ chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi DKK PRQ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DKK sang PRQ
Tỷ giá giao dịch DKK/PRQ hôm nay là 1,4892 PRQ. OKX cập nhật giá DKK sang PRQ theo thời gian thực.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Ngoài nắm giữ PRQ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của PARSIQ. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRQ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRQ là Kr18,1550. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRQ là Kr0,67150.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 3,3575 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 7,4460 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRQ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRQ USDPRQ AEDPRQ ALLPRQ AMDPRQ ANGPRQ ARSPRQ AUDPRQ AZNPRQ BAMPRQ BBDPRQ BDTPRQ BGNPRQ BHDPRQ BMDPRQ BNDPRQ BOBPRQ BRLPRQ BWPPRQ BYNPRQ CADPRQ CHFPRQ CLPPRQ CNYPRQ COPPRQ CRCPRQ CZKPRQ DJFPRQ DKKPRQ DOPPRQ DZDPRQ EGPPRQ ETBPRQ EURPRQ GBPPRQ GELPRQ GHSPRQ GTQPRQ HKDPRQ HNLPRQ HRKPRQ HUFPRQ IDRPRQ ILSPRQ INRPRQ IQDPRQ ISKPRQ JMDPRQ JODPRQ JPYPRQ KESPRQ KGSPRQ KHRPRQ KRWPRQ KWDPRQ KYDPRQ KZTPRQ LAKPRQ LBPPRQ LKRPRQ LRDPRQ MADPRQ MDLPRQ MKDPRQ MMKPRQ MNTPRQ MOPPRQ MURPRQ MXNPRQ MYRPRQ MZNPRQ NADPRQ NIOPRQ NOKPRQ NPRPRQ NZDPRQ OMRPRQ PABPRQ PENPRQ PGKPRQ PHPPRQ PKRPRQ PLNPRQ PYGPRQ QARPRQ RSDPRQ RUBPRQ RWFPRQ SARPRQ SDGPRQ SEKPRQ SGDPRQ SOSPRQ THBPRQ TJSPRQ TNDPRQ TRYPRQ TTDPRQ TWDPRQ TZSPRQ UAHPRQ UGXPRQ UYUPRQ UZSPRQ VESPRQ VNDPRQ XAFPRQ XOFPRQ ZARPRQ ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay