DKK/IMX: Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang Immutable X (IMX)
Danish Krone sang Immutable X
Hôm nay 1 DKK có giá trị bằng bao nhiêu Immutable X?
1 Danish Krone hiện đang có giá trị 0,25099 IMX
-0,01842 IMX
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 19:19:49 22 thg 3, 2025
Thị trường DKK/IMX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DKK IMX
Tỷ giá DKK so với IMX hôm nay là 0,25099 IMX, giảm 7,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Immutable X đã giảm 3,00% trong tuần qua. Immutable X (IMX) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Danish Krone (DKK) sang Immutable X (IMX)
Giá thấp nhất 24h
0,24727 IMXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,27287 IMXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường IMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Immutable X (IMX)
Tỷ giá chuyển đổi DKK sang IMX hôm nay hiện là 0,25099 IMX. Tỷ giá này đã giảm 7,00% trong 24h qua và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá Danish Krone sang Immutable X được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Immutable X và các tiền mã hóa khác.
Giá Danish Krone sang Immutable X được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Immutable X và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DKK/IMX
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 IMX được có giá trị xấp xỉ 0,25099 DKK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Immutable X sẽ tương đương với khoảng 1,2550 DKK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr DKK, nó sẽ tương đương với khoảng 3,9842 DKK, trong khi 50 Kr DKK sẽ tương đương với xấp xỉ 199,21 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DKK và IMX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Immutable X đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 IMX đối với Danish Krone là 0,27287 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,24727 DKK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Immutable X đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 IMX đối với Danish Krone là 0,27287 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,24727 DKK.
Chuyển đổi Immutable X Danish Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 DKK | 0,25099 IMX |
5 DKK | 1,2550 IMX |
10 DKK | 2,5099 IMX |
20 DKK | 5,0199 IMX |
50 DKK | 12,5497 IMX |
100 DKK | 25,0993 IMX |
1.000 DKK | 250,99 IMX |
Chuyển đổi Danish Krone Immutable X
![]() | ![]() |
---|---|
1 IMX | 3,9842 DKK |
5 IMX | 19,9208 DKK |
10 IMX | 39,8417 DKK |
20 IMX | 79,6834 DKK |
50 IMX | 199,21 DKK |
100 IMX | 398,42 DKK |
1.000 IMX | 3.984,17 DKK |
Xem cách chuyển đổi DKK IMX chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi DKK IMX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DKK sang IMX
Tỷ giá giao dịch DKK/IMX hôm nay là 0,25099 IMX. OKX cập nhật giá DKK sang IMX theo thời gian thực.
Immutable X có tổng cung lưu hành hiện là 1.792.834.764 IMX và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 IMX.
Ngoài nắm giữ IMX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Immutable X. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho IMX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của IMX là Kr108,42. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của IMX là Kr3,9842.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Immutable X, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Immutable X và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Immutable X có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Immutable X thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Immutable X , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 IMX theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Immutable X theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Immutable X sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính IMX sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi IMX sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng IMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 19,9208 IMX, trong khi 5 IMX có giá trị 1,2550 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi IMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
IMX USDIMX AEDIMX ALLIMX AMDIMX ANGIMX ARSIMX AUDIMX AZNIMX BAMIMX BBDIMX BDTIMX BGNIMX BHDIMX BMDIMX BNDIMX BOBIMX BRLIMX BWPIMX BYNIMX CADIMX CHFIMX CLPIMX CNYIMX COPIMX CRCIMX CZKIMX DJFIMX DKKIMX DOPIMX DZDIMX EGPIMX ETBIMX EURIMX GBPIMX GELIMX GHSIMX GTQIMX HKDIMX HNLIMX HRKIMX HUFIMX IDRIMX ILSIMX INRIMX IQDIMX ISKIMX JMDIMX JODIMX JPYIMX KESIMX KGSIMX KHRIMX KRWIMX KWDIMX KYDIMX KZTIMX LAKIMX LBPIMX LKRIMX LRDIMX MADIMX MDLIMX MKDIMX MMKIMX MNTIMX MOPIMX MURIMX MXNIMX MYRIMX MZNIMX NADIMX NIOIMX NOKIMX NPRIMX NZDIMX OMRIMX PABIMX PENIMX PGKIMX PHPIMX PKRIMX PLNIMX PYGIMX QARIMX RSDIMX RUBIMX RWFIMX SARIMX SDGIMX SEKIMX SGDIMX SOSIMX THBIMX TJSIMX TNDIMX TRYIMX TTDIMX TWDIMX TZSIMX UAHIMX UGXIMX UYUIMX UZSIMX VESIMX VNDIMX XAFIMX XOFIMX ZARIMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Immutable X (IMX)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay