DEGEN/MZN: Chuyển đổi Degen (DEGEN) sang Mozambican Metical (MZN)
Degen sang Mozambican Metical
1 Degen có giá trị bằng bao nhiêu Mozambican Metical?
1 DEGEN hiện đang có giá trị MT0,19176
-MT0,00153
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 15:00:20 30 thg 3, 2025
Thị trường DEGEN/MZN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DEGEN MZN
Tính đến hôm nay, 1 DEGEN bằng 0,19176 MZN, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Degen (DEGEN) đã giảm 9,00%. DEGEN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Degen (DEGEN) sang Mozambican Metical (MZN)
Giá thấp nhất 24h
MT0,18186Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
MT0,19445Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DEGEN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Degen (DEGEN)
Giá hiện tại của Degen (DEGEN) theo Mozambican Metical (MZN) là MT0,19176, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Degen là MT2,3318. Có 18.239.297.692 DEGEN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.965.935.954 DEGEN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT3.497.639.366.
Giá Degen theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Degen (DEGEN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Degen là MT2,3318. Có 18.239.297.692 DEGEN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.965.935.954 DEGEN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT3.497.639.366.
Giá Degen theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Degen (DEGEN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DEGEN/MZN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 DEGEN được có giá trị xấp xỉ 0,19176 MZN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Degen sẽ tương đương với khoảng 0,95882 MZN. Mặt khác, nếu bạn có 1 MT MZN, nó sẽ tương đương với khoảng 5,2147 MZN, trong khi 50 MT MZN sẽ tương đương với xấp xỉ 260,74 MZN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MZN và DEGEN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Degen đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DEGEN đối với Mozambican Metical là 0,19445 MZN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,18186 MZN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Degen đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DEGEN đối với Mozambican Metical là 0,19445 MZN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,18186 MZN.
Chuyển đổi Degen Mozambican Metical
![]() | ![]() |
---|---|
1 DEGEN | 0,19176 MZN |
5 DEGEN | 0,95882 MZN |
10 DEGEN | 1,9176 MZN |
20 DEGEN | 3,8353 MZN |
50 DEGEN | 9,5882 MZN |
100 DEGEN | 19,1764 MZN |
1.000 DEGEN | 191,76 MZN |
Chuyển đổi Mozambican Metical Degen
![]() | ![]() |
---|---|
1 MZN | 5,2147 DEGEN |
5 MZN | 26,0737 DEGEN |
10 MZN | 52,1475 DEGEN |
20 MZN | 104,29 DEGEN |
50 MZN | 260,74 DEGEN |
100 MZN | 521,47 DEGEN |
1.000 MZN | 5.214,75 DEGEN |
Xem cách chuyển đổi DEGEN MZN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi DEGEN MZN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DEGEN sang MZN
Tỷ giá DEGEN MZN hôm nay là MT0,19176.
Tỷ giá giao dịch DEGEN /MZN đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Degen có tổng cung lưu hành hiện là 18.239.297.692 DEGEN và tổng cung tối đa là 36.965.935.954 DEGEN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Degen, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Degen và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MT theo Degen có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Degen thành Mozambican Metical, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mozambican Metical theo Degen , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DEGEN theo Mozambican Metical thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Degen theo MZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Degen sang Mozambican Metical và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DEGEN sang MZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi DEGEN sang MZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DEGEN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MT5 có giá trị 26,0737 DEGEN, trong khi 5 DEGEN có giá trị 0,95882 theo MZN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DEGEN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DEGEN và các loại tiền pháp định phổ biến.
DEGEN USDDEGEN AEDDEGEN ALLDEGEN AMDDEGEN ANGDEGEN ARSDEGEN AUDDEGEN AZNDEGEN BAMDEGEN BBDDEGEN BDTDEGEN BGNDEGEN BHDDEGEN BMDDEGEN BNDDEGEN BOBDEGEN BRLDEGEN BWPDEGEN BYNDEGEN CADDEGEN CHFDEGEN CLPDEGEN CNYDEGEN COPDEGEN CRCDEGEN CZKDEGEN DJFDEGEN DKKDEGEN DOPDEGEN DZDDEGEN EGPDEGEN ETBDEGEN EURDEGEN GBPDEGEN GELDEGEN GHSDEGEN GTQDEGEN HKDDEGEN HNLDEGEN HRKDEGEN HUFDEGEN IDRDEGEN ILSDEGEN INRDEGEN IQDDEGEN ISKDEGEN JMDDEGEN JODDEGEN JPYDEGEN KESDEGEN KGSDEGEN KHRDEGEN KRWDEGEN KWDDEGEN KYDDEGEN KZTDEGEN LAKDEGEN LBPDEGEN LKRDEGEN LRDDEGEN MADDEGEN MDLDEGEN MKDDEGEN MMKDEGEN MNTDEGEN MOPDEGEN MURDEGEN MXNDEGEN MYRDEGEN MZNDEGEN NADDEGEN NIODEGEN NOKDEGEN NPRDEGEN NZDDEGEN OMRDEGEN PABDEGEN PENDEGEN PGKDEGEN PHPDEGEN PKRDEGEN PLNDEGEN PYGDEGEN QARDEGEN RSDDEGEN RUBDEGEN RWFDEGEN SARDEGEN SDGDEGEN SEKDEGEN SGDDEGEN SOSDEGEN TJSDEGEN TNDDEGEN TRYDEGEN TTDDEGEN TWDDEGEN TZSDEGEN UAHDEGEN UGXDEGEN UYUDEGEN UZSDEGEN VESDEGEN VNDDEGEN XAFDEGEN XOFDEGEN ZARDEGEN ZMW
Giao dịch chuyển đổi MZN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MZN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay