CZK/RON: Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang Ronin Network (RON)
Czech Koruna sang Ronin Network
Hôm nay 1 CZK có giá trị bằng bao nhiêu Ronin Network?
1 Czech Koruna hiện đang có giá trị 0,055727 RON
-0,00092 RON
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 22:29:27 22 thg 3, 2025
Thị trường CZK/RON hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CZK RON
Tỷ giá CZK so với RON hôm nay là 0,055727 RON, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ronin Network đã tăng 6,00% trong tuần qua. Ronin Network (RON) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 61,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Czech Koruna (CZK) sang Ronin Network (RON)
Giá thấp nhất 24h
0,054956 RONGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,056998 RONGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RON hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ronin Network (RON)
Tỷ giá chuyển đổi CZK sang RON hôm nay hiện là 0,055727 RON. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Czech Koruna sang Ronin Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ronin Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Czech Koruna sang Ronin Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ronin Network và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CZK/RON
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RON được có giá trị xấp xỉ 0,055727 CZK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ronin Network sẽ tương đương với khoảng 0,27864 CZK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kč CZK, nó sẽ tương đương với khoảng 17,9445 CZK, trong khi 50 Kč CZK sẽ tương đương với xấp xỉ 897,23 CZK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa CZK và RON, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ronin Network đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RON đối với Czech Koruna là 0,056998 CZK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,054956 CZK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ronin Network đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RON đối với Czech Koruna là 0,056998 CZK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,054956 CZK.
Chuyển đổi Ronin Network Czech Koruna
![]() | ![]() |
---|---|
1 CZK | 0,055727 RON |
5 CZK | 0,27864 RON |
10 CZK | 0,55727 RON |
20 CZK | 1,1145 RON |
50 CZK | 2,7864 RON |
100 CZK | 5,5727 RON |
1.000 CZK | 55,7273 RON |
Chuyển đổi Czech Koruna Ronin Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 RON | 17,9445 CZK |
5 RON | 89,7226 CZK |
10 RON | 179,45 CZK |
20 RON | 358,89 CZK |
50 RON | 897,23 CZK |
100 RON | 1.794,45 CZK |
1.000 RON | 17.944,52 CZK |
Xem cách chuyển đổi CZK RON chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CZK RON
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CZK sang RON
Tỷ giá giao dịch CZK/RON hôm nay là 0,055727 RON. OKX cập nhật giá CZK sang RON theo thời gian thực.
Ronin Network có tổng cung lưu hành hiện là 619.389.699 RON và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 RON.
Ngoài nắm giữ RON, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ronin Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho RON là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của RON là Kč105,50. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của RON là Kč17,9445.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ronin Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ronin Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kč theo Ronin Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ronin Network thành Czech Koruna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Czech Koruna theo Ronin Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RON theo Czech Koruna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ronin Network theo CZK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ronin Network sang Czech Koruna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RON sang CZK của chúng tôi biến việc chuyển đổi RON sang CZK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RON và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo CZK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kč5 có giá trị 89,7226 RON, trong khi 5 RON có giá trị 0,27864 theo CZK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RON phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RON và các loại tiền pháp định phổ biến.
RON USDRON AEDRON ALLRON AMDRON ANGRON ARSRON AUDRON AZNRON BAMRON BBDRON BDTRON BGNRON BHDRON BMDRON BNDRON BOBRON BRLRON BWPRON BYNRON CADRON CHFRON CLPRON CNYRON COPRON CRCRON CZKRON DJFRON DKKRON DOPRON DZDRON EGPRON ETBRON EURRON GBPRON GELRON GHSRON GTQRON HKDRON HNLRON HRKRON HUFRON IDRRON ILSRON INRRON IQDRON ISKRON JMDRON JODRON JPYRON KESRON KGSRON KHRRON KRWRON KWDRON KYDRON KZTRON LAKRON LBPRON LKRRON LRDRON MADRON MDLRON MKDRON MMKRON MNTRON MOPRON MURRON MXNRON MYRRON MZNRON NADRON NIORON NOKRON NPRRON NZDRON OMRRON PABRON PENRON PGKRON PHPRON PKRRON PLNRON PYGRON QARRON RSDRON RUBRON RWFRON SARRON SDGRON SEKRON SGDRON SOSRON THBRON TJSRON TNDRON TRYRON TTDRON TWDRON TZSRON UAHRON UGXRON UYURON UZSRON VESRON VNDRON XAFRON XOFRON ZARRON ZMW
Giao dịch chuyển đổi CZK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay