CXT/ISK: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Icelandic Króna (ISK)
Covalent sang Icelandic Króna
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 CXT hiện đang có giá trị kr3,7239
+kr0,55350
(+17,00%)Cập nhật gần nhất: 15:56:50 8 thg 4, 2025
Thị trường CXT/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT ISK
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 3,7239 ISK, tăng 17,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 22,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 36,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr3,1506Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr3,8970Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Icelandic Króna (ISK) là kr3,7239, với tăng 17,00% trong 24 giờ qua, và giảm 22,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là kr36,3275. Có 910.545.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr3.390.781.730.
Giá Covalent theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là kr36,3275. Có 910.545.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr3.390.781.730.
Giá Covalent theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/ISK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được có giá trị xấp xỉ 3,7239 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ tương đương với khoảng 18,6195 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,26854 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 13,4268 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và CXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 22,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 17,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Icelandic Króna là 3,8970 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,1506 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 22,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 17,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Icelandic Króna là 3,8970 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,1506 ISK.
Chuyển đổi Covalent Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 CXT | 3,7239 ISK |
5 CXT | 18,6195 ISK |
10 CXT | 37,2390 ISK |
20 CXT | 74,4780 ISK |
50 CXT | 186,20 ISK |
100 CXT | 372,39 ISK |
1.000 CXT | 3.723,90 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Covalent
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,26854 CXT |
5 ISK | 1,3427 CXT |
10 ISK | 2,6854 CXT |
20 ISK | 5,3707 CXT |
50 ISK | 13,4268 CXT |
100 ISK | 26,8536 CXT |
1.000 ISK | 268,54 CXT |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang ISK
Tỷ giá CXT ISK hôm nay là kr3,7239.
Tỷ giá giao dịch CXT /ISK đã biến động 17,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 910.545.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 1,3427 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 18,6195 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RUBCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay