CXT/HNL: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Honduran Lempira (HNL)

Covalent sang Honduran Lempira

1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?

1 CXT hiện đang có giá trị L1,0920
+L0,14136
(+15,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:06:13 14 thg 3, 2025

Thị trường CXT/HNL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CXT HNL

Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 1,0920 HNL, tăng 15,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 10,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Covalent (CXT) sang Honduran Lempira (HNL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
L0,93219
Giá theo thời gian thực: L1,0920
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
L1,1166
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L7,0426
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L0,87662
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L991.567.936
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
908.035.779 CXT
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Honduran Lempira (HNL) là L1,0920, với tăng 15,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của CovalentL7,0426. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L991.567.936.

Giá Covalent theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CXT ≈ 1,0920 HNL
Tìm hiểu thêm về CXT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CXT/HNL

Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 1,0920 HNL. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 5,4600 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,91576 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 45,7879 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 15,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Honduran Lempira being 1,1166 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 0,93219 HNL.

Chuyển đổi Covalent Honduran Lempira

CXTCXTHNLHNL
1 CXT1,0920 HNL
5 CXT5,4600 HNL
10 CXT10,9199 HNL
20 CXT21,8398 HNL
50 CXT54,5996 HNL
100 CXT109,20 HNL
1.000 CXT1.091,99 HNL

Chuyển đổi Honduran Lempira Covalent

HNLHNLCXTCXT
1 HNL0,91576 CXT
5 HNL4,5788 CXT
10 HNL9,1576 CXT
20 HNL18,3152 CXT
50 HNL45,7879 CXT
100 HNL91,5758 CXT
1.000 HNL915,76 CXT

Xem cách chuyển đổi CXT HNL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Covalent sang Honduran Lempira
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CXT sang HNL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CXT sang HNL trên OKX
Chuyển đổi CXT HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang HNL

Tỷ giá CXT HNL hôm nay là L1,0920.
Tỷ giá giao dịch CXT /HNL đã biến động 15,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 908.035.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 4,5788 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 5,4600 theo HNL.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay