CTXC/GHS: Chuyển đổi Cortex (CTXC) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Cortex sang Ghanaian Cedi
1 Cortex có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 CTXC hiện đang có giá trị GH₵2,4087
+GH₵0,063591
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 04:05:58 25 thg 3, 2025
Thị trường CTXC/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CTXC GHS
Tính đến hôm nay, 1 CTXC bằng 2,4087 GHS, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Cortex (CTXC) đã tăng 8,00%. CTXC đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Cortex (CTXC) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵2,2846Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵2,4645Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CTXC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cortex (CTXC)
Giá hiện tại của Cortex (CTXC) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵2,4087, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Cortex là GH₵62,0400. Có 228.324.974 CTXC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 299.792.458 CTXC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵549.967.072.
Giá Cortex theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cortex (CTXC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Cortex là GH₵62,0400. Có 228.324.974 CTXC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 299.792.458 CTXC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵549.967.072.
Giá Cortex theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cortex (CTXC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CTXC/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CTXC được có giá trị xấp xỉ 2,4087 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Cortex sẽ tương đương với khoảng 12,0435 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,41516 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 20,7581 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và CTXC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Cortex đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CTXC đối với Ghanaian Cedi là 2,4645 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,2846 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Cortex đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CTXC đối với Ghanaian Cedi là 2,4645 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,2846 GHS.
Chuyển đổi Cortex Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 CTXC | 2,4087 GHS |
5 CTXC | 12,0435 GHS |
10 CTXC | 24,0870 GHS |
20 CTXC | 48,1741 GHS |
50 CTXC | 120,44 GHS |
100 CTXC | 240,87 GHS |
1.000 CTXC | 2.408,70 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Cortex
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,41516 CTXC |
5 GHS | 2,0758 CTXC |
10 GHS | 4,1516 CTXC |
20 GHS | 8,3032 CTXC |
50 GHS | 20,7581 CTXC |
100 GHS | 41,5161 CTXC |
1.000 GHS | 415,16 CTXC |
Xem cách chuyển đổi CTXC GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CTXC GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CTXC sang GHS
Tỷ giá CTXC GHS hôm nay là GH₵2,4087.
Tỷ giá giao dịch CTXC /GHS đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Cortex có tổng cung lưu hành hiện là 228.324.974 CTXC và tổng cung tối đa là 299.792.458 CTXC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Cortex, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cortex và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Cortex có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cortex thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Cortex , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CTXC theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cortex theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cortex sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CTXC sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CTXC sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CTXC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 2,0758 CTXC, trong khi 5 CTXC có giá trị 12,0435 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CTXC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CTXC và các loại tiền pháp định phổ biến.
CTXC USDCTXC AEDCTXC ALLCTXC AMDCTXC ANGCTXC ARSCTXC AUDCTXC AZNCTXC BAMCTXC BBDCTXC BDTCTXC BGNCTXC BHDCTXC BMDCTXC BNDCTXC BOBCTXC BRLCTXC BWPCTXC BYNCTXC CADCTXC CHFCTXC CLPCTXC CNYCTXC COPCTXC CRCCTXC CZKCTXC DJFCTXC DKKCTXC DOPCTXC DZDCTXC EGPCTXC ETBCTXC EURCTXC GBPCTXC GELCTXC GHSCTXC GTQCTXC HKDCTXC HNLCTXC HRKCTXC HUFCTXC IDRCTXC ILSCTXC INRCTXC IQDCTXC ISKCTXC JMDCTXC JODCTXC JPYCTXC KESCTXC KGSCTXC KHRCTXC KRWCTXC KWDCTXC KYDCTXC KZTCTXC LAKCTXC LBPCTXC LKRCTXC LRDCTXC MADCTXC MDLCTXC MKDCTXC MMKCTXC MNTCTXC MOPCTXC MURCTXC MXNCTXC MYRCTXC MZNCTXC NADCTXC NIOCTXC NOKCTXC NPRCTXC NZDCTXC OMRCTXC PABCTXC PENCTXC PGKCTXC PHPCTXC PKRCTXC PLNCTXC PYGCTXC QARCTXC RSDCTXC RUBCTXC RWFCTXC SARCTXC SDGCTXC SEKCTXC SGDCTXC SOSCTXC TJSCTXC TNDCTXC TRYCTXC TTDCTXC TWDCTXC TZSCTXC UAHCTXC UGXCTXC UYUCTXC UZSCTXC VESCTXC VNDCTXC XAFCTXC XOFCTXC ZARCTXC ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay