CORE/EGP: Chuyển đổi Core (CORE) sang Egyptian Pound (EGP)

Core sang Egyptian Pound

1 Core có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 CORE hiện đang có giá trị ج.م22,7118
-ج.م0,11577
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:05:46 22 thg 3, 2025

Thị trường CORE/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CORE EGP

Tính đến hôm nay, 1 CORE bằng 22,7118 EGP, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Core (CORE) đã tăng 10,00%. CORE đang có xu hướng đi lên, đang tăng 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Core (CORE) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م21,7806
Giá theo thời gian thực: ج.م22,7118
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م23,0491
*Dữ liệu thông tin thị trường CORE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م347,32
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م1,5101
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م22.652.523.422
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
997.389.803 CORE
Đọc thêm: Giá Core (CORE)
Giá hiện tại của Core (CORE) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م22,7118, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Coreج.م347,32. Có 997.389.803 CORE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.100.000.000 CORE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م22.652.523.422.

Giá Core theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Core (CORE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CORE ≈ 22,7118 EGP
Tìm hiểu thêm về CORE
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CORE/EGP

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CORE được có giá trị xấp xỉ 22,7118 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Core sẽ tương đương với khoảng 113,56 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,044030 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 2,2015 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và CORE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Core đã tăng thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CORE đối với Egyptian Pound là 23,0491 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 21,7806 EGP.

Chuyển đổi Core Egyptian Pound

CORECOREEGPEGP
1 CORE22,7118 EGP
5 CORE113,56 EGP
10 CORE227,12 EGP
20 CORE454,24 EGP
50 CORE1.135,59 EGP
100 CORE2.271,18 EGP
1.000 CORE22.711,81 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Core

EGPEGPCORECORE
1 EGP0,044030 CORE
5 EGP0,22015 CORE
10 EGP0,44030 CORE
20 EGP0,88060 CORE
50 EGP2,2015 CORE
100 EGP4,4030 CORE
1.000 EGP44,0300 CORE

Xem cách chuyển đổi CORE EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Core sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CORE sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CORE sang EGP trên OKX
Chuyển đổi CORE EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CORE sang EGP

Tỷ giá CORE EGP hôm nay là ج.م22,7118.
Tỷ giá giao dịch CORE /EGP đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Core có tổng cung lưu hành hiện là 997.389.803 CORE và tổng cung tối đa là 2.100.000.000 CORE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Core, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Core và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Core có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Core thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Core , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CORE theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Core theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Core sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CORE sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi CORE sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CORE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,22015 CORE, trong khi 5 CORE có giá trị 113,56 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay