CNY/MAX: Chuyển đổi Chinese Yuan (CNY) sang Matr1x (MAX)
Chinese Yuan sang Matr1x
Hôm nay 1 CNY có giá trị bằng bao nhiêu Matr1x?
1 Chinese Yuan hiện đang có giá trị 1,2561 MAX
+0,10078 MAX
(+9,00%)Cập nhật gần nhất: 05:12:20 23 thg 3, 2025
Thị trường CNY/MAX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CNY MAX
Tỷ giá CNY so với MAX hôm nay là 1,2561 MAX, tăng 9,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Matr1x đã giảm 4,00% trong tuần qua. Matr1x (MAX) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 7,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Chinese Yuan (CNY) sang Matr1x (MAX)
Giá thấp nhất 24h
1,1416 MAXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,2775 MAXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MAX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Matr1x (MAX)
Tỷ giá chuyển đổi CNY sang MAX hôm nay hiện là 1,2561 MAX. Tỷ giá này đã tăng 9,00% trong 24h qua và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Chinese Yuan sang Matr1x được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Matr1x và các tiền mã hóa khác.
Giá Chinese Yuan sang Matr1x được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Matr1x và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CNY/MAX
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MAX được có giá trị xấp xỉ 1,2561 CNY . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Matr1x sẽ tương đương với khoảng 6,2805 CNY. Mặt khác, nếu bạn có 1 ¥ CNY, nó sẽ tương đương với khoảng 0,79611 CNY, trong khi 50 ¥ CNY sẽ tương đương với xấp xỉ 39,8056 CNY. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa CNY và MAX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Matr1x đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MAX đối với Chinese Yuan là 1,2775 CNY và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,1416 CNY.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Matr1x đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MAX đối với Chinese Yuan là 1,2775 CNY và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,1416 CNY.
Chuyển đổi Matr1x Chinese Yuan
![]() | ![]() |
---|---|
1 CNY | 1,2561 MAX |
5 CNY | 6,2805 MAX |
10 CNY | 12,5610 MAX |
20 CNY | 25,1221 MAX |
50 CNY | 62,8052 MAX |
100 CNY | 125,61 MAX |
1.000 CNY | 1.256,10 MAX |
Chuyển đổi Chinese Yuan Matr1x
![]() | ![]() |
---|---|
1 MAX | 0,79611 CNY |
5 MAX | 3,9806 CNY |
10 MAX | 7,9611 CNY |
20 MAX | 15,9223 CNY |
50 MAX | 39,8056 CNY |
100 MAX | 79,6113 CNY |
1.000 MAX | 796,11 CNY |
Xem cách chuyển đổi CNY MAX chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CNY MAX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CNY sang MAX
Tỷ giá giao dịch CNY/MAX hôm nay là 1,2561 MAX. OKX cập nhật giá CNY sang MAX theo thời gian thực.
Matr1x có tổng cung lưu hành hiện là 130.520.000 MAX và tổng cung tối đa là 800.000.000 MAX.
Ngoài nắm giữ MAX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Matr1x. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho MAX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của MAX là ¥3,5231. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của MAX là ¥0,79611.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Matr1x, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Matr1x và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ¥ theo Matr1x có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Matr1x thành Chinese Yuan, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Chinese Yuan theo Matr1x , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MAX theo Chinese Yuan thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Matr1x theo CNY, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Matr1x sang Chinese Yuan và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MAX sang CNY của chúng tôi biến việc chuyển đổi MAX sang CNY nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MAX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo CNY. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,¥5 có giá trị 3,9806 MAX, trong khi 5 MAX có giá trị 6,2805 theo CNY.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MAX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MAX và các loại tiền pháp định phổ biến.
MAX USDMAX AEDMAX ALLMAX AMDMAX ANGMAX ARSMAX AUDMAX AZNMAX BAMMAX BBDMAX BDTMAX BGNMAX BHDMAX BMDMAX BNDMAX BOBMAX BRLMAX BWPMAX BYNMAX CADMAX CHFMAX CLPMAX CNYMAX COPMAX CRCMAX CZKMAX DJFMAX DKKMAX DOPMAX DZDMAX EGPMAX ETBMAX EURMAX GBPMAX GELMAX GHSMAX GTQMAX HKDMAX HNLMAX HRKMAX HUFMAX IDRMAX ILSMAX INRMAX IQDMAX ISKMAX JMDMAX JODMAX JPYMAX KESMAX KGSMAX KHRMAX KRWMAX KWDMAX KYDMAX KZTMAX LAKMAX LBPMAX LKRMAX LRDMAX MADMAX MDLMAX MKDMAX MMKMAX MNTMAX MOPMAX MURMAX MXNMAX MYRMAX MZNMAX NADMAX NIOMAX NOKMAX NPRMAX NZDMAX OMRMAX PABMAX PENMAX PGKMAX PHPMAX PKRMAX PLNMAX PYGMAX QARMAX RSDMAX RUBMAX RWFMAX SARMAX SDGMAX SEKMAX SGDMAX SOSMAX THBMAX TJSMAX TNDMAX TRYMAX TTDMAX TWDMAX TZSMAX UAHMAX UGXMAX UYUMAX UZSMAX VESMAX VNDMAX XAFMAX XOFMAX ZARMAX ZMW
Giao dịch chuyển đổi CNY phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CNY và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Matr1x (MAX)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay