CLV/GHS: Chuyển đổi Clover Finance (CLV) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Clover Finance sang Ghanaian Cedi
1 Clover Finance có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 CLV hiện đang có giá trị GH₵0,43322
-GH₵0,00109
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 06:33:37 23 thg 3, 2025
Thị trường CLV/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CLV GHS
Tính đến hôm nay, 1 CLV bằng 0,43322 GHS, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Clover Finance (CLV) đã giảm 5,00%. CLV đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Clover Finance (CLV) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵0,42763Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵0,44520Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CLV hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Clover Finance (CLV)
Giá hiện tại của Clover Finance (CLV) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,43322, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Clover Finance là GH₵38,8750. Có 1.224.140.929 CLV hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 CLV, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵530.326.019.
Giá Clover Finance theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Clover Finance (CLV) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Clover Finance là GH₵38,8750. Có 1.224.140.929 CLV hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 CLV, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵530.326.019.
Giá Clover Finance theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Clover Finance (CLV) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CLV/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CLV được có giá trị xấp xỉ 0,43322 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Clover Finance sẽ tương đương với khoảng 2,1661 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 2,3083 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 115,41 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và CLV, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Clover Finance đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CLV đối với Ghanaian Cedi là 0,44520 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,42763 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Clover Finance đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CLV đối với Ghanaian Cedi là 0,44520 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,42763 GHS.
Chuyển đổi Clover Finance Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 CLV | 0,43322 GHS |
5 CLV | 2,1661 GHS |
10 CLV | 4,3322 GHS |
20 CLV | 8,6645 GHS |
50 CLV | 21,6612 GHS |
100 CLV | 43,3223 GHS |
1.000 CLV | 433,22 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Clover Finance
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 2,3083 CLV |
5 GHS | 11,5414 CLV |
10 GHS | 23,0828 CLV |
20 GHS | 46,1656 CLV |
50 GHS | 115,41 CLV |
100 GHS | 230,83 CLV |
1.000 GHS | 2.308,28 CLV |
Xem cách chuyển đổi CLV GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CLV GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CLV sang GHS
Tỷ giá CLV GHS hôm nay là GH₵0,43322.
Tỷ giá giao dịch CLV /GHS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Clover Finance có tổng cung lưu hành hiện là 1.224.140.929 CLV và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 CLV.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Clover Finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Clover Finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Clover Finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Clover Finance thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Clover Finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CLV theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Clover Finance theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Clover Finance sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CLV sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CLV sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CLV và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 11,5414 CLV, trong khi 5 CLV có giá trị 2,1661 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CLV phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CLV và các loại tiền pháp định phổ biến.
CLV USDCLV AEDCLV ALLCLV AMDCLV ANGCLV ARSCLV AUDCLV AZNCLV BAMCLV BBDCLV BDTCLV BGNCLV BHDCLV BMDCLV BNDCLV BOBCLV BRLCLV BWPCLV BYNCLV CADCLV CHFCLV CLPCLV CNYCLV COPCLV CRCCLV CZKCLV DJFCLV DKKCLV DOPCLV DZDCLV EGPCLV ETBCLV EURCLV GBPCLV GELCLV GHSCLV GTQCLV HKDCLV HNLCLV HRKCLV HUFCLV IDRCLV ILSCLV INRCLV IQDCLV ISKCLV JMDCLV JODCLV JPYCLV KESCLV KGSCLV KHRCLV KRWCLV KWDCLV KYDCLV KZTCLV LAKCLV LBPCLV LKRCLV LRDCLV MADCLV MDLCLV MKDCLV MMKCLV MNTCLV MOPCLV MURCLV MXNCLV MYRCLV MZNCLV NADCLV NIOCLV NOKCLV NPRCLV NZDCLV OMRCLV PABCLV PENCLV PGKCLV PHPCLV PKRCLV PLNCLV PYGCLV QARCLV RSDCLV RUBCLV RWFCLV SARCLV SDGCLV SEKCLV SGDCLV SOSCLV THBCLV TJSCLV TNDCLV TRYCLV TTDCLV TWDCLV TZSCLV UAHCLV UGXCLV UYUCLV UZSCLV VESCLV VNDCLV XAFCLV XOFCLV ZARCLV ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay