CHZ/KGS: Chuyển đổi Chiliz (CHZ) sang Kyrgystani Som (KGS)
Chiliz sang Kyrgystani Som
1 Chiliz có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?
1 CHZ hiện đang có giá trị Лв3,7575
-Лв0,37411
(-9,00%)Cập nhật gần nhất: 00:37:16 29 thg 3, 2025
Thị trường CHZ/KGS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CHZ KGS
Tính đến hôm nay, 1 CHZ bằng 3,7575 KGS, giảm 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Chiliz (CHZ) đã giảm 3,00%. CHZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Chiliz (CHZ) sang Kyrgystani Som (KGS)
Giá thấp nhất 24h
Лв3,7515Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Лв4,1351Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CHZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Chiliz (CHZ)
Giá hiện tại của Chiliz (CHZ) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв3,7575, với giảm 9,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Chiliz là Лв81,6385. Có 9.493.778.533 CHZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.493.867.028 CHZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв35.673.227.171.
Giá Chiliz theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chiliz (CHZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Chiliz là Лв81,6385. Có 9.493.778.533 CHZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.493.867.028 CHZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв35.673.227.171.
Giá Chiliz theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chiliz (CHZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CHZ/KGS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CHZ được có giá trị xấp xỉ 3,7575 KGS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Chiliz sẽ tương đương với khoảng 18,7877 KGS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Лв KGS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,26613 KGS, trong khi 50 Лв KGS sẽ tương đương với xấp xỉ 13,3066 KGS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KGS và CHZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Kyrgystani Som là 4,1351 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,7515 KGS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Kyrgystani Som là 4,1351 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,7515 KGS.
Chuyển đổi Chiliz Kyrgystani Som
![]() | ![]() |
---|---|
1 CHZ | 3,7575 KGS |
5 CHZ | 18,7877 KGS |
10 CHZ | 37,5754 KGS |
20 CHZ | 75,1507 KGS |
50 CHZ | 187,88 KGS |
100 CHZ | 375,75 KGS |
1.000 CHZ | 3.757,54 KGS |
Chuyển đổi Kyrgystani Som Chiliz
![]() | ![]() |
---|---|
1 KGS | 0,26613 CHZ |
5 KGS | 1,3307 CHZ |
10 KGS | 2,6613 CHZ |
20 KGS | 5,3226 CHZ |
50 KGS | 13,3066 CHZ |
100 KGS | 26,6132 CHZ |
1.000 KGS | 266,13 CHZ |
Xem cách chuyển đổi CHZ KGS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CHZ KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CHZ sang KGS
Tỷ giá CHZ KGS hôm nay là Лв3,7575.
Tỷ giá giao dịch CHZ /KGS đã biến động -9,00% trong 24h qua.
Chiliz có tổng cung lưu hành hiện là 9.493.778.533 CHZ và tổng cung tối đa là 9.493.867.028 CHZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Chiliz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Chiliz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Chiliz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Chiliz thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Chiliz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CHZ theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Chiliz theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Chiliz sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CHZ sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CHZ sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CHZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 1,3307 CHZ, trong khi 5 CHZ có giá trị 18,7877 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CHZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
CHZ USDCHZ AEDCHZ ALLCHZ AMDCHZ ANGCHZ ARSCHZ AUDCHZ AZNCHZ BAMCHZ BBDCHZ BDTCHZ BGNCHZ BHDCHZ BMDCHZ BNDCHZ BOBCHZ BRLCHZ BWPCHZ BYNCHZ CADCHZ CHFCHZ CLPCHZ CNYCHZ COPCHZ CRCCHZ CZKCHZ DJFCHZ DKKCHZ DOPCHZ DZDCHZ EGPCHZ ETBCHZ EURCHZ GBPCHZ GELCHZ GHSCHZ GTQCHZ HKDCHZ HNLCHZ HRKCHZ HUFCHZ IDRCHZ ILSCHZ INRCHZ IQDCHZ ISKCHZ JMDCHZ JODCHZ JPYCHZ KESCHZ KGSCHZ KHRCHZ KRWCHZ KWDCHZ KYDCHZ KZTCHZ LAKCHZ LBPCHZ LKRCHZ LRDCHZ MADCHZ MDLCHZ MKDCHZ MMKCHZ MNTCHZ MOPCHZ MURCHZ MXNCHZ MYRCHZ MZNCHZ NADCHZ NIOCHZ NOKCHZ NPRCHZ NZDCHZ OMRCHZ PABCHZ PENCHZ PGKCHZ PHPCHZ PKRCHZ PLNCHZ PYGCHZ QARCHZ RSDCHZ RUBCHZ RWFCHZ SARCHZ SDGCHZ SEKCHZ SGDCHZ SOSCHZ TJSCHZ TNDCHZ TRYCHZ TTDCHZ TWDCHZ TZSCHZ UAHCHZ UGXCHZ UYUCHZ UZSCHZ VESCHZ VNDCHZ XAFCHZ XOFCHZ ZARCHZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay