CHZ/HUF: Chuyển đổi Chiliz (CHZ) sang Hungarian Forint (HUF)
Chiliz sang Hungarian Forint
1 Chiliz có giá trị bằng bao nhiêu Hungarian Forint?
1 CHZ hiện đang có giá trị Ft17,8222
-Ft0,18968
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 22:32:18 26 thg 3, 2025
Thị trường CHZ/HUF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CHZ HUF
Tính đến hôm nay, 1 CHZ bằng 17,8222 HUF, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Chiliz (CHZ) đã tăng 5,00%. CHZ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Chiliz (CHZ) sang Hungarian Forint (HUF)
Giá thấp nhất 24h
Ft17,7404Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Ft18,6590Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CHZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Chiliz (CHZ)
Giá hiện tại của Chiliz (CHZ) theo Hungarian Forint (HUF) là Ft17,8222, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Chiliz là Ft351,42. Có 9.489.422.915 CHZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.489.422.915 CHZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ft169.122.481.604.
Giá Chiliz theo HUF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Hungarian Forint sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chiliz (CHZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Hungarian Forint (HUF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Chiliz là Ft351,42. Có 9.489.422.915 CHZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.489.422.915 CHZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ft169.122.481.604.
Giá Chiliz theo HUF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Hungarian Forint sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chiliz (CHZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Hungarian Forint (HUF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CHZ/HUF
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CHZ được có giá trị xấp xỉ 17,8222 HUF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Chiliz sẽ tương đương với khoảng 89,1110 HUF. Mặt khác, nếu bạn có 1 Ft HUF, nó sẽ tương đương với khoảng 0,056110 HUF, trong khi 50 Ft HUF sẽ tương đương với xấp xỉ 2,8055 HUF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HUF và CHZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Hungarian Forint là 18,6590 HUF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 17,7404 HUF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Hungarian Forint là 18,6590 HUF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 17,7404 HUF.
Chuyển đổi Chiliz Hungarian Forint
![]() | ![]() |
---|---|
1 CHZ | 17,8222 HUF |
5 CHZ | 89,1110 HUF |
10 CHZ | 178,22 HUF |
20 CHZ | 356,44 HUF |
50 CHZ | 891,11 HUF |
100 CHZ | 1.782,22 HUF |
1.000 CHZ | 17.822,21 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint Chiliz
![]() | ![]() |
---|---|
1 HUF | 0,056110 CHZ |
5 HUF | 0,28055 CHZ |
10 HUF | 0,56110 CHZ |
20 HUF | 1,1222 CHZ |
50 HUF | 2,8055 CHZ |
100 HUF | 5,6110 CHZ |
1.000 HUF | 56,1098 CHZ |
Xem cách chuyển đổi CHZ HUF chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CHZ HUF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CHZ sang HUF
Tỷ giá CHZ HUF hôm nay là Ft17,8222.
Tỷ giá giao dịch CHZ /HUF đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Chiliz có tổng cung lưu hành hiện là 9.489.422.915 CHZ và tổng cung tối đa là 9.489.422.915 CHZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Chiliz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Chiliz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ft theo Chiliz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Chiliz thành Hungarian Forint, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Hungarian Forint theo Chiliz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CHZ theo Hungarian Forint thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Chiliz theo HUF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Chiliz sang Hungarian Forint và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CHZ sang HUF của chúng tôi biến việc chuyển đổi CHZ sang HUF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CHZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HUF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ft5 có giá trị 0,28055 CHZ, trong khi 5 CHZ có giá trị 89,1110 theo HUF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CHZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
CHZ USDCHZ AEDCHZ ALLCHZ AMDCHZ ANGCHZ ARSCHZ AUDCHZ AZNCHZ BAMCHZ BBDCHZ BDTCHZ BGNCHZ BHDCHZ BMDCHZ BNDCHZ BOBCHZ BRLCHZ BWPCHZ BYNCHZ CADCHZ CHFCHZ CLPCHZ CNYCHZ COPCHZ CRCCHZ CZKCHZ DJFCHZ DKKCHZ DOPCHZ DZDCHZ EGPCHZ ETBCHZ EURCHZ GBPCHZ GELCHZ GHSCHZ GTQCHZ HKDCHZ HNLCHZ HRKCHZ HUFCHZ IDRCHZ ILSCHZ INRCHZ IQDCHZ ISKCHZ JMDCHZ JODCHZ JPYCHZ KESCHZ KGSCHZ KHRCHZ KRWCHZ KWDCHZ KYDCHZ KZTCHZ LAKCHZ LBPCHZ LKRCHZ LRDCHZ MADCHZ MDLCHZ MKDCHZ MMKCHZ MNTCHZ MOPCHZ MURCHZ MXNCHZ MYRCHZ MZNCHZ NADCHZ NIOCHZ NOKCHZ NPRCHZ NZDCHZ OMRCHZ PABCHZ PENCHZ PGKCHZ PHPCHZ PKRCHZ PLNCHZ PYGCHZ QARCHZ RSDCHZ RUBCHZ RWFCHZ SARCHZ SDGCHZ SEKCHZ SGDCHZ SOSCHZ TJSCHZ TNDCHZ TRYCHZ TTDCHZ TWDCHZ TZSCHZ UAHCHZ UGXCHZ UYUCHZ UZSCHZ VESCHZ VNDCHZ XAFCHZ XOFCHZ ZARCHZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi HUF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HUF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay