CFG/RSD: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Serbian Dinar (RSD)
Centrifuge sang Serbian Dinar
1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Serbian Dinar?
1 CFG hiện đang có giá trị дин15,6979
-дин1,6295
(-9,00%)Cập nhật gần nhất: 21:07:50 28 thg 3, 2025
Thị trường CFG/RSD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFG RSD
Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 15,6979 RSD, giảm 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã tăng 2,00%. CFG đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Serbian Dinar (RSD)
Giá thấp nhất 24h
дин15,4806Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
дин17,4796Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Serbian Dinar (RSD) là дин15,6979, với giảm 9,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là дин282,18. Có 513.458.296 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 562.376.811 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng дин8.060.228.285.
Giá Centrifuge theo RSD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Serbian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Serbian Dinar (RSD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là дин282,18. Có 513.458.296 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 562.376.811 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng дин8.060.228.285.
Giá Centrifuge theo RSD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Serbian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Serbian Dinar (RSD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFG/RSD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CFG được có giá trị xấp xỉ 15,6979 RSD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Centrifuge sẽ tương đương với khoảng 78,4896 RSD. Mặt khác, nếu bạn có 1 дин RSD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,063703 RSD, trong khi 50 дин RSD sẽ tương đương với xấp xỉ 3,1851 RSD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RSD và CFG, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Serbian Dinar là 17,4796 RSD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,4806 RSD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Serbian Dinar là 17,4796 RSD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,4806 RSD.
Chuyển đổi Centrifuge Serbian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 CFG | 15,6979 RSD |
5 CFG | 78,4896 RSD |
10 CFG | 156,98 RSD |
20 CFG | 313,96 RSD |
50 CFG | 784,90 RSD |
100 CFG | 1.569,79 RSD |
1.000 CFG | 15.697,92 RSD |
Chuyển đổi Serbian Dinar Centrifuge
![]() | ![]() |
---|---|
1 RSD | 0,063703 CFG |
5 RSD | 0,31851 CFG |
10 RSD | 0,63703 CFG |
20 RSD | 1,2741 CFG |
50 RSD | 3,1851 CFG |
100 RSD | 6,3703 CFG |
1.000 RSD | 63,7027 CFG |
Xem cách chuyển đổi CFG RSD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CFG RSD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang RSD
Tỷ giá CFG RSD hôm nay là дин15,6979.
Tỷ giá giao dịch CFG /RSD đã biến động -9,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 513.458.296 CFG và tổng cung tối đa là 562.376.811 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 дин theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Serbian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Serbian Dinar theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Serbian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo RSD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Serbian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang RSD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang RSD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RSD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,дин5 có giá trị 0,31851 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 78,4896 theo RSD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RUBCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi RSD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RSD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay