CFG/QAR: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Qatari Rial (QAR)
Centrifuge sang Qatari Rial
1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Qatari Rial?
1 CFG hiện đang có giá trị ر.ق0,56930
+ر.ق0,0098280
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 21:37:12 25 thg 3, 2025
Thị trường CFG/QAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFG QAR
Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 0,56930 QAR, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã tăng 18,00%. CFG đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Qatari Rial (QAR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ق0,55255Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ق0,57075Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Qatari Rial (QAR) là ر.ق0,56930, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là ر.ق9,4549. Có 513.174.589 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 562.238.903 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق292.148.246.
Giá Centrifuge theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là ر.ق9,4549. Có 513.174.589 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 562.238.903 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق292.148.246.
Giá Centrifuge theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFG/QAR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CFG được có giá trị xấp xỉ 0,56930 QAR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Centrifuge sẽ tương đương với khoảng 2,8465 QAR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ق QAR, nó sẽ tương đương với khoảng 1,7566 QAR, trong khi 50 ر.ق QAR sẽ tương đương với xấp xỉ 87,8278 QAR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa QAR và CFG, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã tăng thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Qatari Rial là 0,57075 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,55255 QAR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã tăng thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Qatari Rial là 0,57075 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,55255 QAR.
Chuyển đổi Centrifuge Qatari Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 CFG | 0,56930 QAR |
5 CFG | 2,8465 QAR |
10 CFG | 5,6930 QAR |
20 CFG | 11,3859 QAR |
50 CFG | 28,4648 QAR |
100 CFG | 56,9296 QAR |
1.000 CFG | 569,30 QAR |
Chuyển đổi Qatari Rial Centrifuge
![]() | ![]() |
---|---|
1 QAR | 1,7566 CFG |
5 QAR | 8,7828 CFG |
10 QAR | 17,5656 CFG |
20 QAR | 35,1311 CFG |
50 QAR | 87,8278 CFG |
100 QAR | 175,66 CFG |
1.000 QAR | 1.756,56 CFG |
Xem cách chuyển đổi CFG QAR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CFG QAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang QAR
Tỷ giá CFG QAR hôm nay là ر.ق0,56930.
Tỷ giá giao dịch CFG /QAR đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 513.174.589 CFG và tổng cung tối đa là 562.238.903 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 8,7828 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 2,8465 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RUBCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay