BRL/ZENT: Chuyển đổi Real (BRL) sang Zentry (ZENT)
Real sang Zentry
Hôm nay 1 BRL có giá trị bằng bao nhiêu Zentry?
1 Real hiện đang có giá trị 13,5542 ZENT
-0,71338 ZENT
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 06:40:43 25 thg 3, 2025
Thị trường BRL/ZENT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BRL ZENT
Tỷ giá BRL so với ZENT hôm nay là 13,5542 ZENT, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zentry đã giảm 1,00% trong tuần qua. Zentry (ZENT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 35,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Real (BRL) sang Zentry (ZENT)
Giá thấp nhất 24h
13,0055 ZENTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
14,4097 ZENTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZENT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zentry (ZENT)
Tỷ giá chuyển đổi BRL sang ZENT hôm nay hiện là 13,5542 ZENT. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Real sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.
Giá Real sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BRL/ZENT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZENT được có giá trị xấp xỉ 13,5542 BRL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zentry sẽ tương đương với khoảng 67,7708 BRL. Mặt khác, nếu bạn có 1 R$ BRL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,073778 BRL, trong khi 50 R$ BRL sẽ tương đương với xấp xỉ 3,6889 BRL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BRL và ZENT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Real là 14,4097 BRL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 13,0055 BRL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Real là 14,4097 BRL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 13,0055 BRL.
Chuyển đổi Zentry Real
![]() | ![]() |
---|---|
1 BRL | 13,5542 ZENT |
5 BRL | 67,7708 ZENT |
10 BRL | 135,54 ZENT |
20 BRL | 271,08 ZENT |
50 BRL | 677,71 ZENT |
100 BRL | 1.355,42 ZENT |
1.000 BRL | 13.554,16 ZENT |
Chuyển đổi Real Zentry
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZENT | 0,073778 BRL |
5 ZENT | 0,36889 BRL |
10 ZENT | 0,73778 BRL |
20 ZENT | 1,4756 BRL |
50 ZENT | 3,6889 BRL |
100 ZENT | 7,3778 BRL |
1.000 ZENT | 73,7781 BRL |
Xem cách chuyển đổi BRL ZENT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BRL ZENT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BRL sang ZENT
Tỷ giá giao dịch BRL/ZENT hôm nay là 13,5542 ZENT. OKX cập nhật giá BRL sang ZENT theo thời gian thực.
Zentry có tổng cung lưu hành hiện là 6.619.802.519 ZENT và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT.
Ngoài nắm giữ ZENT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zentry. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZENT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZENT là R$0,26226. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZENT là R$0,073778.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zentry, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zentry và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 R$ theo Zentry có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zentry thành Real, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Real theo Zentry , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZENT theo Real thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zentry theo BRL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zentry sang Real và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZENT sang BRL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZENT sang BRL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZENT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BRL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,R$5 có giá trị 0,36889 ZENT, trong khi 5 ZENT có giá trị 67,7708 theo BRL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZENT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZENT và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZENT USDZENT AEDZENT ALLZENT AMDZENT ANGZENT ARSZENT AUDZENT AZNZENT BAMZENT BBDZENT BDTZENT BGNZENT BHDZENT BMDZENT BNDZENT BOBZENT BRLZENT BWPZENT BYNZENT CADZENT CHFZENT CLPZENT CNYZENT COPZENT CRCZENT CZKZENT DJFZENT DKKZENT DOPZENT DZDZENT EGPZENT ETBZENT EURZENT GBPZENT GELZENT GHSZENT GTQZENT HKDZENT HNLZENT HRKZENT HUFZENT IDRZENT ILSZENT INRZENT IQDZENT ISKZENT JMDZENT JODZENT JPYZENT KESZENT KGSZENT KHRZENT KRWZENT KWDZENT KYDZENT KZTZENT LAKZENT LBPZENT LKRZENT LRDZENT MADZENT MDLZENT MKDZENT MMKZENT MNTZENT MOPZENT MURZENT MXNZENT MYRZENT MZNZENT NADZENT NIOZENT NOKZENT NPRZENT NZDZENT OMRZENT PABZENT PENZENT PGKZENT PHPZENT PKRZENT PLNZENT PYGZENT QARZENT RSDZENT RUBZENT RWFZENT SARZENT SDGZENT SEKZENT SGDZENT SOSZENT TJSZENT TNDZENT TRYZENT TTDZENT TWDZENT TZSZENT UAHZENT UGXZENT UYUZENT UZSZENT VESZENT VNDZENT XAFZENT XOFZENT ZARZENT ZMW
Giao dịch chuyển đổi BRL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BRL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay