BRL/GMT: Chuyển đổi Real (BRL) sang STEPN (GMT)
Real sang STEPN
Hôm nay 1 BRL có giá trị bằng bao nhiêu STEPN?
1 Real hiện đang có giá trị 3,2735 GMT
-0,20296 GMT
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 01:27:11 23 thg 3, 2025
Thị trường BRL/GMT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BRL GMT
Tỷ giá BRL so với GMT hôm nay là 3,2735 GMT, giảm 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, STEPN đã giảm 5,00% trong tuần qua. STEPN (GMT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Real (BRL) sang STEPN (GMT)
Giá thấp nhất 24h
3,2619 GMTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
3,4869 GMTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá STEPN (GMT)
Tỷ giá chuyển đổi BRL sang GMT hôm nay hiện là 3,2735 GMT. Tỷ giá này đã giảm 6,00% trong 24h qua và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá Real sang STEPN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy STEPN và các tiền mã hóa khác.
Giá Real sang STEPN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy STEPN và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BRL/GMT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GMT được có giá trị xấp xỉ 3,2735 BRL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 STEPN sẽ tương đương với khoảng 16,3676 BRL. Mặt khác, nếu bạn có 1 R$ BRL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,30548 BRL, trong khi 50 R$ BRL sẽ tương đương với xấp xỉ 15,2741 BRL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BRL và GMT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch STEPN đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMT đối với Real là 3,4869 BRL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,2619 BRL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch STEPN đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMT đối với Real là 3,4869 BRL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,2619 BRL.
Chuyển đổi STEPN Real
![]() | ![]() |
---|---|
1 BRL | 3,2735 GMT |
5 BRL | 16,3676 GMT |
10 BRL | 32,7351 GMT |
20 BRL | 65,4703 GMT |
50 BRL | 163,68 GMT |
100 BRL | 327,35 GMT |
1.000 BRL | 3.273,51 GMT |
Chuyển đổi Real STEPN
![]() | ![]() |
---|---|
1 GMT | 0,30548 BRL |
5 GMT | 1,5274 BRL |
10 GMT | 3,0548 BRL |
20 GMT | 6,1096 BRL |
50 GMT | 15,2741 BRL |
100 GMT | 30,5482 BRL |
1.000 GMT | 305,48 BRL |
Xem cách chuyển đổi BRL GMT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BRL GMT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BRL sang GMT
Tỷ giá giao dịch BRL/GMT hôm nay là 3,2735 GMT. OKX cập nhật giá BRL sang GMT theo thời gian thực.
STEPN có tổng cung lưu hành hiện là 2.753.101.800 GMT và tổng cung tối đa là 6.000.000.000 GMT.
Ngoài nắm giữ GMT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của STEPN. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GMT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GMT là R$25,2322. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GMT là R$0,30548.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về STEPN, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá STEPN và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 R$ theo STEPN có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi STEPN thành Real, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Real theo STEPN , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMT theo Real thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của STEPN theo BRL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi STEPN sang Real và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMT sang BRL của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMT sang BRL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BRL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,R$5 có giá trị 1,5274 GMT, trong khi 5 GMT có giá trị 16,3676 theo BRL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMT USDGMT AEDGMT ALLGMT AMDGMT ANGGMT ARSGMT AUDGMT AZNGMT BAMGMT BBDGMT BDTGMT BGNGMT BHDGMT BMDGMT BNDGMT BOBGMT BRLGMT BWPGMT BYNGMT CADGMT CHFGMT CLPGMT CNYGMT COPGMT CRCGMT CZKGMT DJFGMT DKKGMT DOPGMT DZDGMT EGPGMT ETBGMT EURGMT GBPGMT GELGMT GHSGMT GTQGMT HKDGMT HNLGMT HRKGMT HUFGMT IDRGMT ILSGMT INRGMT IQDGMT ISKGMT JMDGMT JODGMT JPYGMT KESGMT KGSGMT KHRGMT KRWGMT KWDGMT KYDGMT KZTGMT LAKGMT LBPGMT LKRGMT LRDGMT MADGMT MDLGMT MKDGMT MMKGMT MNTGMT MOPGMT MURGMT MXNGMT MYRGMT MZNGMT NADGMT NIOGMT NOKGMT NPRGMT NZDGMT OMRGMT PABGMT PENGMT PGKGMT PHPGMT PKRGMT PLNGMT PYGGMT QARGMT RSDGMT RUBGMT RWFGMT SARGMT SDGGMT SEKGMT SGDGMT SOSGMT THBGMT TJSGMT TNDGMT TRYGMT TTDGMT TWDGMT TZSGMT UAHGMT UGXGMT UYUGMT UZSGMT VESGMT VNDGMT XAFGMT XOFGMT ZARGMT ZMW
Giao dịch chuyển đổi BRL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BRL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay