BERA/HRK: Chuyển đổi Berachain (BERA) sang Croatian Kuna (HRK)
Berachain sang Croatian Kuna
1 Berachain có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 BERA hiện đang có giá trị kn49,5089
-kn1,6797
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 02:05:47 3 thg 4, 2025
Thị trường BERA/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BERA HRK
Tính đến hôm nay, 1 BERA bằng 49,5089 HRK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Berachain (BERA) đã giảm 6,00%. BERA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Berachain (BERA) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn47,1559Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn51,4245Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BERA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Berachain (BERA)
Giá hiện tại của Berachain (BERA) theo Croatian Kuna (HRK) là kn49,5089, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Berachain là kn101,68. Có 107.989.298 BERA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 500.509.298 BERA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn5.346.427.856.
Giá Berachain theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Berachain (BERA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Berachain là kn101,68. Có 107.989.298 BERA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 500.509.298 BERA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn5.346.427.856.
Giá Berachain theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Berachain (BERA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BERA/HRK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 BERA được có giá trị xấp xỉ 49,5089 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Berachain sẽ tương đương với khoảng 247,54 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,020198 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 1,0099 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và BERA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Berachain đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BERA đối với Croatian Kuna là 51,4245 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 47,1559 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Berachain đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BERA đối với Croatian Kuna là 51,4245 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 47,1559 HRK.
Chuyển đổi Berachain Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 BERA | 49,5089 HRK |
5 BERA | 247,54 HRK |
10 BERA | 495,09 HRK |
20 BERA | 990,18 HRK |
50 BERA | 2.475,44 HRK |
100 BERA | 4.950,89 HRK |
1.000 BERA | 49.508,87 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Berachain
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 0,020198 BERA |
5 HRK | 0,10099 BERA |
10 HRK | 0,20198 BERA |
20 HRK | 0,40397 BERA |
50 HRK | 1,0099 BERA |
100 HRK | 2,0198 BERA |
1.000 HRK | 20,1984 BERA |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BERA sang HRK
Tỷ giá BERA HRK hôm nay là kn49,5089.
Tỷ giá giao dịch BERA /HRK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Berachain có tổng cung lưu hành hiện là 107.989.298 BERA và tổng cung tối đa là 500.509.298 BERA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Berachain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Berachain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Berachain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Berachain thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Berachain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BERA theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Berachain theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Berachain sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BERA sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi BERA sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BERA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 0,10099 BERA, trong khi 5 BERA có giá trị 247,54 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BERA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BERA và các loại tiền pháp định phổ biến.
BERA USDBERA AEDBERA ALLBERA AMDBERA ANGBERA ARSBERA AUDBERA AZNBERA BAMBERA BBDBERA BDTBERA BGNBERA BHDBERA BMDBERA BNDBERA BOBBERA BRLBERA BWPBERA BYNBERA CADBERA CHFBERA CLPBERA CNYBERA COPBERA CRCBERA CZKBERA DJFBERA DKKBERA DOPBERA DZDBERA EGPBERA ETBBERA EURBERA GBPBERA GELBERA GHSBERA GTQBERA HKDBERA HNLBERA HRKBERA HUFBERA IDRBERA ILSBERA INRBERA IQDBERA ISKBERA JMDBERA JODBERA JPYBERA KESBERA KGSBERA KHRBERA KRWBERA KWDBERA KYDBERA KZTBERA LAKBERA LBPBERA LKRBERA LRDBERA MADBERA MDLBERA MKDBERA MMKBERA MNTBERA MOPBERA MURBERA MXNBERA MYRBERA MZNBERA NADBERA NIOBERA NOKBERA NPRBERA NZDBERA OMRBERA PABBERA PENBERA PGKBERA PHPBERA PKRBERA PLNBERA PYGBERA QARBERA RSDBERA RUBBERA RWFBERA SARBERA SDGBERA SEKBERA SGDBERA SOSBERA TJSBERA TNDBERA TRYBERA TTDBERA TWDBERA TZSBERA UAHBERA UGXBERA UYUBERA UZSBERA VESBERA VNDBERA XAFBERA XOFBERA ZARBERA ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Berachain (BERA)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay