AR/EGP: Chuyển đổi Arweave (AR) sang Egyptian Pound (EGP)

Arweave sang Egyptian Pound

1 Arweave có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 AR hiện đang có giá trị ج.م372,80
+ج.م32,0614
(+9,00%)
Cập nhật gần nhất: 11:04:26 23 thg 3, 2025

Thị trường AR/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi AR EGP

Tính đến hôm nay, 1 AR bằng 372,80 EGP, tăng 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Arweave (AR) đã tăng 12,00%. AR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 24,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Arweave (AR) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م340,23
Giá theo thời gian thực: ج.م372,80
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م381,10
*Dữ liệu thông tin thị trường AR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م3.593,50
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م187,31
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م24.401.453.948
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
65.454.186 AR
Đọc thêm: Giá Arweave (AR)
Giá hiện tại của Arweave (AR) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م372,80, với tăng 9,00% trong 24 giờ qua, và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Arweaveج.م3.593,50. Có 65.454.186 AR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 66.000.000 AR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م24.401.453.948.

Giá Arweave theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Arweave (AR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 AR ≈ 372,80 EGP
Tìm hiểu thêm về AR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi AR/EGP

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 AR được có giá trị xấp xỉ 372,80 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Arweave sẽ tương đương với khoảng 1.864,01 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0026824 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 0,13412 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và AR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Arweave đã tăng thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 AR đối với Egyptian Pound là 381,10 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 340,23 EGP.

Chuyển đổi Arweave Egyptian Pound

ARAREGPEGP
1 AR372,80 EGP
5 AR1.864,01 EGP
10 AR3.728,02 EGP
20 AR7.456,04 EGP
50 AR18.640,10 EGP
100 AR37.280,20 EGP
1.000 AR372.802,0 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Arweave

EGPEGPARAR
1 EGP0,0026824 AR
5 EGP0,013412 AR
10 EGP0,026824 AR
20 EGP0,053648 AR
50 EGP0,13412 AR
100 EGP0,26824 AR
1.000 EGP2,6824 AR

Xem cách chuyển đổi AR EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Arweave sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi AR sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi AR sang EGP trên OKX
Chuyển đổi AR EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AR sang EGP

Tỷ giá AR EGP hôm nay là ج.م372,80.
Tỷ giá giao dịch AR /EGP đã biến động 9,00% trong 24h qua.
Arweave có tổng cung lưu hành hiện là 65.454.186 AR và tổng cung tối đa là 66.000.000 AR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Arweave, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Arweave và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Arweave có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Arweave thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Arweave , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AR theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Arweave theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Arweave sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AR sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi AR sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,013412 AR, trong khi 5 AR có giá trị 1.864,01 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay