ANG/RVN: Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden (ANG) sang Ravencoin (RVN)
Netherlands Antillean Gulden sang Ravencoin
Hôm nay 1 ANG có giá trị bằng bao nhiêu Ravencoin?
1 Netherlands Antillean Gulden hiện đang có giá trị 44,7125 RVN
-0,80498 RVN
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 00:19:37 23 thg 3, 2025
Thị trường ANG/RVN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ANG RVN
Tỷ giá ANG so với RVN hôm nay là 44,7125 RVN, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ravencoin đã giảm 1,00% trong tuần qua. Ravencoin (RVN) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Netherlands Antillean Gulden (ANG) sang Ravencoin (RVN)
Giá thấp nhất 24h
44,1097 RVNGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
45,6295 RVNGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RVN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ravencoin (RVN)
Tỷ giá chuyển đổi ANG sang RVN hôm nay hiện là 44,7125 RVN. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Netherlands Antillean Gulden sang Ravencoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ravencoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Netherlands Antillean Gulden sang Ravencoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ravencoin và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ANG/RVN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RVN được có giá trị xấp xỉ 44,7125 ANG . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ravencoin sẽ tương đương với khoảng 223,56 ANG. Mặt khác, nếu bạn có 1 ƒ ANG, nó sẽ tương đương với khoảng 0,022365 ANG, trong khi 50 ƒ ANG sẽ tương đương với xấp xỉ 1,1183 ANG. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ANG và RVN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ravencoin đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RVN đối với Netherlands Antillean Gulden là 45,6295 ANG và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 44,1097 ANG.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ravencoin đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RVN đối với Netherlands Antillean Gulden là 45,6295 ANG và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 44,1097 ANG.
Chuyển đổi Ravencoin Netherlands Antillean Gulden
![]() | ![]() |
---|---|
1 ANG | 44,7125 RVN |
5 ANG | 223,56 RVN |
10 ANG | 447,12 RVN |
20 ANG | 894,25 RVN |
50 ANG | 2.235,62 RVN |
100 ANG | 4.471,25 RVN |
1.000 ANG | 44.712,46 RVN |
Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden Ravencoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 RVN | 0,022365 ANG |
5 RVN | 0,11183 ANG |
10 RVN | 0,22365 ANG |
20 RVN | 0,44730 ANG |
50 RVN | 1,1183 ANG |
100 RVN | 2,2365 ANG |
1.000 RVN | 22,3651 ANG |
Xem cách chuyển đổi ANG RVN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ANG RVN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ANG sang RVN
Tỷ giá giao dịch ANG/RVN hôm nay là 44,7125 RVN. OKX cập nhật giá ANG sang RVN theo thời gian thực.
Ravencoin có tổng cung lưu hành hiện là 14.954.017.833 RVN và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 RVN.
Ngoài nắm giữ RVN, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ravencoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho RVN là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của RVN là ƒ0,52948. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của RVN là ƒ0,022365.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ravencoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ravencoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ƒ theo Ravencoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ravencoin thành Netherlands Antillean Gulden, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Netherlands Antillean Gulden theo Ravencoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RVN theo Netherlands Antillean Gulden thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ravencoin theo ANG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ravencoin sang Netherlands Antillean Gulden và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RVN sang ANG của chúng tôi biến việc chuyển đổi RVN sang ANG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RVN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ANG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ƒ5 có giá trị 0,11183 RVN, trong khi 5 RVN có giá trị 223,56 theo ANG.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RVN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RVN và các loại tiền pháp định phổ biến.
RVN USDRVN AEDRVN ALLRVN AMDRVN ANGRVN ARSRVN AUDRVN AZNRVN BAMRVN BBDRVN BDTRVN BGNRVN BHDRVN BMDRVN BNDRVN BOBRVN BRLRVN BWPRVN BYNRVN CADRVN CHFRVN CLPRVN CNYRVN COPRVN CRCRVN CZKRVN DJFRVN DKKRVN DOPRVN DZDRVN EGPRVN ETBRVN EURRVN GBPRVN GELRVN GHSRVN GTQRVN HKDRVN HNLRVN HRKRVN HUFRVN IDRRVN ILSRVN INRRVN IQDRVN ISKRVN JMDRVN JODRVN JPYRVN KESRVN KGSRVN KHRRVN KRWRVN KWDRVN KYDRVN KZTRVN LAKRVN LBPRVN LKRRVN LRDRVN MADRVN MDLRVN MKDRVN MMKRVN MNTRVN MOPRVN MURRVN MXNRVN MYRRVN MZNRVN NADRVN NIORVN NOKRVN NPRRVN NZDRVN OMRRVN PABRVN PENRVN PGKRVN PHPRVN PKRRVN PLNRVN PYGRVN QARRVN RSDRVN RUBRVN RWFRVN SARRVN SDGRVN SEKRVN SGDRVN SOSRVN THBRVN TJSRVN TNDRVN TRYRVN TTDRVN TWDRVN TZSRVN UAHRVN UGXRVN UYURVN UZSRVN VESRVN VNDRVN XAFRVN XOFRVN ZARRVN ZMW
Giao dịch chuyển đổi ANG phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ANG và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay