AEVO/GHS: Chuyển đổi Aevo (AEVO) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Aevo sang Ghanaian Cedi
1 Aevo có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 AEVO hiện đang có giá trị GH₵2,0013
+GH₵0,10419
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 06:25:36 23 thg 3, 2025
Thị trường AEVO/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AEVO GHS
Tính đến hôm nay, 1 AEVO bằng 2,0013 GHS, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Aevo (AEVO) đã tăng 5,00%. AEVO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Aevo (AEVO) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵1,8691Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵2,1335Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AEVO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Aevo (AEVO)
Giá hiện tại của Aevo (AEVO) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵2,0013, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Aevo là GH₵220,86. Có 903.166.046 AEVO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 AEVO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.807.492.707.
Giá Aevo theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aevo (AEVO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Aevo là GH₵220,86. Có 903.166.046 AEVO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 AEVO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.807.492.707.
Giá Aevo theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aevo (AEVO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AEVO/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 AEVO được có giá trị xấp xỉ 2,0013 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Aevo sẽ tương đương với khoảng 10,0064 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,49968 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 24,9839 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và AEVO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Aevo đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 AEVO đối với Ghanaian Cedi là 2,1335 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,8691 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Aevo đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 AEVO đối với Ghanaian Cedi là 2,1335 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,8691 GHS.
Chuyển đổi Aevo Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 AEVO | 2,0013 GHS |
5 AEVO | 10,0064 GHS |
10 AEVO | 20,0129 GHS |
20 AEVO | 40,0257 GHS |
50 AEVO | 100,06 GHS |
100 AEVO | 200,13 GHS |
1.000 AEVO | 2.001,29 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Aevo
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,49968 AEVO |
5 GHS | 2,4984 AEVO |
10 GHS | 4,9968 AEVO |
20 GHS | 9,9936 AEVO |
50 GHS | 24,9839 AEVO |
100 GHS | 49,9679 AEVO |
1.000 GHS | 499,68 AEVO |
Xem cách chuyển đổi AEVO GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi AEVO GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AEVO sang GHS
Tỷ giá AEVO GHS hôm nay là GH₵2,0013.
Tỷ giá giao dịch AEVO /GHS đã biến động 5,00% trong 24h qua.
Aevo có tổng cung lưu hành hiện là 903.166.046 AEVO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 AEVO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Aevo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aevo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Aevo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aevo thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Aevo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AEVO theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aevo theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aevo sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AEVO sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi AEVO sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AEVO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 2,4984 AEVO, trong khi 5 AEVO có giá trị 10,0064 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AEVO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AEVO và các loại tiền pháp định phổ biến.
AEVO USDAEVO AEDAEVO ALLAEVO AMDAEVO ANGAEVO ARSAEVO AUDAEVO AZNAEVO BAMAEVO BBDAEVO BDTAEVO BGNAEVO BHDAEVO BMDAEVO BNDAEVO BOBAEVO BRLAEVO BWPAEVO BYNAEVO CADAEVO CHFAEVO CLPAEVO CNYAEVO COPAEVO CRCAEVO CZKAEVO DJFAEVO DKKAEVO DOPAEVO DZDAEVO EGPAEVO ETBAEVO EURAEVO GBPAEVO GELAEVO GHSAEVO GTQAEVO HKDAEVO HNLAEVO HRKAEVO HUFAEVO IDRAEVO ILSAEVO INRAEVO IQDAEVO ISKAEVO JMDAEVO JODAEVO JPYAEVO KESAEVO KGSAEVO KHRAEVO KRWAEVO KWDAEVO KYDAEVO KZTAEVO LAKAEVO LBPAEVO LKRAEVO LRDAEVO MADAEVO MDLAEVO MKDAEVO MMKAEVO MNTAEVO MOPAEVO MURAEVO MXNAEVO MYRAEVO MZNAEVO NADAEVO NIOAEVO NOKAEVO NPRAEVO NZDAEVO OMRAEVO PABAEVO PENAEVO PGKAEVO PHPAEVO PKRAEVO PLNAEVO PYGAEVO QARAEVO RSDAEVO RUBAEVO RWFAEVO SARAEVO SDGAEVO SEKAEVO SGDAEVO SOSAEVO THBAEVO TJSAEVO TNDAEVO TRYAEVO TTDAEVO TWDAEVO TZSAEVO UAHAEVO UGXAEVO UYUAEVO UZSAEVO VESAEVO VNDAEVO XAFAEVO XOFAEVO ZARAEVO ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Aevo (AEVO)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay