ACA/GHS: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Acala sang Ghanaian Cedi
1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 ACA hiện đang có giá trị GH₵0,66071
-GH₵0,00557
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 10:03:36 24 thg 3, 2025
Thị trường ACA/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ACA GHS
Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 0,66071 GHS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã tăng 1,00%. ACA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Acala (ACA) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵0,65994Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵0,71331Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,66071, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là GH₵42,1860. Có 1.166.666.660 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵770.832.043.
Giá Acala theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là GH₵42,1860. Có 1.166.666.660 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵770.832.043.
Giá Acala theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ACA/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ACA được có giá trị xấp xỉ 0,66071 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Acala sẽ tương đương với khoảng 3,3036 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 1,5135 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 75,6758 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và ACA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Acala đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACA đối với Ghanaian Cedi là 0,71331 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,65994 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Acala đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACA đối với Ghanaian Cedi là 0,71331 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,65994 GHS.
Chuyển đổi Acala Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 ACA | 0,66071 GHS |
5 ACA | 3,3036 GHS |
10 ACA | 6,6071 GHS |
20 ACA | 13,2143 GHS |
50 ACA | 33,0357 GHS |
100 ACA | 66,0713 GHS |
1.000 ACA | 660,71 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Acala
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 1,5135 ACA |
5 GHS | 7,5676 ACA |
10 GHS | 15,1352 ACA |
20 GHS | 30,2703 ACA |
50 GHS | 75,6758 ACA |
100 GHS | 151,35 ACA |
1.000 GHS | 1.513,52 ACA |
Xem cách chuyển đổi ACA GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ACA GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang GHS
Tỷ giá ACA GHS hôm nay là GH₵0,66071.
Tỷ giá giao dịch ACA /GHS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.166.666.660 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 7,5676 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 3,3036 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACA USDACA AEDACA ALLACA AMDACA ANGACA ARSACA AUDACA AZNACA BAMACA BBDACA BDTACA BGNACA BHDACA BMDACA BNDACA BOBACA BRLACA BWPACA BYNACA CADACA CHFACA CLPACA CNYACA COPACA CRCACA CZKACA DJFACA DKKACA DOPACA DZDACA EGPACA ETBACA EURACA GBPACA GELACA GHSACA GTQACA HKDACA HNLACA HRKACA HUFACA IDRACA ILSACA INRACA IQDACA ISKACA JMDACA JODACA JPYACA KESACA KGSACA KHRACA KRWACA KWDACA KYDACA KZTACA LAKACA LBPACA LKRACA LRDACA MADACA MDLACA MKDACA MMKACA MNTACA MOPACA MURACA MXNACA MYRACA MZNACA NADACA NIOACA NOKACA NPRACA NZDACA OMRACA PABACA PENACA PGKACA PHPACA PKRACA PLNACA PYGACA QARACA RSDACA RUBACA RWFACA SARACA SDGACA SEKACA SGDACA SOSACA THBACA TJSACA TNDACA TRYACA TTDACA TWDACA TZSACA UAHACA UGXACA UYUACA UZSACA VESACA VNDACA XAFACA XOFACA ZARACA ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay